CHUNK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHUNK Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchunk
chunk
một đoạnmột phầnđoạnmột khốiphầnkhốimột mảnhmột miếngmột mảngmột khúcchunks
một đoạnmột phầnđoạnmột khốiphầnkhốimột mảnhmột miếngmột mảngmột khúc
{-}
Phong cách/chủ đề:
Everyone called him Chito.Chunk may mắn sống sót và trôi dạt vào 1 hòn đảo nhỏ.
Chuck survived luckily and wound up on a deserted island.Rất nhanh chóng hoàn thành bên ngoài, với spears chunk dài trong….
Very fast finish outside, with long chunky spears of in….Cá ngừ trắng đóng hộpcó thể có nhiều gấp ba lần lượng thủy ngân như ánh sáng chunk.
Canned white tuna canhave as much as three times the amount of mercury as chunk light.ODT và DOCX, được dựa trên PKZip được chunk và cũng mang một thư mục.
ODT and DOCX, being PKZip-based are chunked and also carry a directory.Nếu bạn phải làm việc với hàng nghìn record dữ liệu,hãy xem xét việc sử dụng phương thức chunk.
If you work with thousands of database records,consider using the chunk method.Điều này có nghĩalà thông điệp" Received a Chunk" sẽ được in bốn lần trong terminal.
This means that the"Received a Chunk" message should be printed four times in the terminal.Hàm chunk chia collection thành nhiều phần, các collection nhỏ hơn với kích thước đã cho.
The chunk method breaks the collection into multiple, smaller collections of a given size.Dữ liệu được ghi trong các trang 8KB, và các phép xóa lại xảy ra trong các khối 2MB,còn gọi là chunk.
Data is written in 8KB pages, and erase operations occur in 2MB blocks,also known as"chunks.".Sự phát triển và tăng trưởng của gà con của chunk xảy ra khá nhanh, 10 ngày sau khi nở, chúng có thể tự bay.
The development and growth of chicks of chunks occurs fairly quickly, 10 days after hatching, they can fly on their own.Nhưng cá ngừ ánh sáng chunk đóng hộp, thu hoạch từ cá nhỏ nhất, được coi là một" thủy ngân thấp" và có thể- và nên!
But canned chunk light tuna, harvested from the smallest fish, is considered a“low mercury fish” and can- and should!Spark( Jace Norman) là một thiếu niên khôn ngoan, sống trên một hành tinh bỏhoang cùng với những người bạn là Chunk và Vix.
Spark(Norman Dzheys) is a witty teenage ape living in an abandoned planetwith her friends Nugget and VIX(Dzhesika Biyl).Kể về 1 chú khỉ trẻ cùng 2 người bạn, Chunk và Vix, trong 1 nhiệm vụ đoạt lại hành tinh Bana từ tay tên chúa tể ác độc Zhong.
A teenage monkey and his friends, Chunk and Vix, are on a mission to regain Planet Bana, a kingdom overtaken by the evil overlord Zhong.Các chunkserver lưu trữ các chunk ở đĩa cục bộ như là các file Linux đồng thời đọc hoặc ghi dữ liệu chunk được xác định bởi chunk handle và dải byte.
Chunkservers store chunks on local disks as Linux files and read or write chunk data specified by a chunk handle and byte range.Với kiểu cấu trúc file này,các công cụ không biết một số định danh chunk nhất định chỉ cần bỏ qua những công cụ mà chúng không hiểu.
With this type of file structure,tools that do not know certain chunk identifiers simply skip those that they do not understand.Các loài được sử dụng cho cá ngừ trắng là lớn hơn và lớn hơn và tích lũy thủy ngân nhiều hơn so với skipjack,mà bạn sẽ tìm thấy trong ánh sáng chunk.
The species used for white tuna is larger and older and accumulates more mercury than skipjack,which you will find in chunk light.Kể về 1 chú khỉ trẻ cùng 2 người bạn, Chunk và Vix, trong 1 nhiệm vụ đoạt lại hành tinh Bana từ tay tên chúa tể ác độc Zhong.
What it's about: Spark, a teenage monkey and his friends, Chunk and Vix, are on a mission to regain Planet Bana- a kingdom overtaken by the evil overlord Zhong.Tại thị trường bán lẻ Mỹ, 30% cá ngừ đóng hộp bán ra là các sản phẩm làm từ cá ngừ albacore trong khi phần lớnlà cá ngừ thịt sáng- Chunk Light( cá ngừ vằn).
In the US retail market, 30% of canned tuna sold are productsmade from albacore while most are light tuna- Chunk Light(skipjack tuna).Và Chunk đã hỏi tôi sáng nay nếu tôi muốn yêu cô ấy vào một ngày nào đó và tôi nhận ra là tôi hi vọng mình không bao giờ có thể yêu ai đó hơn là tôi yêu cô ấy.
And Chunk asked me this morning if I wanted to love her someday, and I realized I have never hoped I could love someone more than I want to love her.Tuy nhiên, sau đó các nhà nghiên cứu đã rà soát lại lý thuyết này và chia số liệu đó thành ba hoặc bốn đơn vị thông tin cơ bản-hoặc gọi là“ tệp dữ liệu”( chunk).
Yet since then, researchers have revised this theory and have divided that figure into three or four basic information units-or“chunks.”.Những hương vị đặc biệt của Ben& Jerry mãi cho đếnnhững năm 1980 mới được ra mắt bao gồm: New York Super Fudge Chunk và Cherry Garcia với doanh thu lên đến 32 triệu đô vào năm 1987.
Signature flavors were unveiled throughout the 1980s-including New York Super Fudge Chunk and Cherry Garcia- and by 1987, sales were at $32 million.XML và họ hàng của nó có thể được coi là một loại định dạng dựa trên khối, vìcác yếu tố dữ liệu được xác định bằng cách đánh dấu gần giống với định danh chunk.
XML and its kin can be loosely considered a kind of chunk-based format,since data elements are identified by markup that is akin to chunk identifiers.Mỗi một chunk( đoạn dữ liệu) được xác định bằng một chunk handle 64 bit duy nhất không thể biến đổi mà mang tính toàn cục, được gán bởi máy chủ( master) vào thời điểm tạo chunk.
Each chunk is identified by an immutable and globally unique 64 bit chunk handle assigned by the master at the time of chunk creation.Nó đã được nhấn mạnh hơn và hơn thế nào một kế hoạch SEO tốt đảm bảo trang web có thể quảng bá sản phẩm vàdịch vụ của họ để chunk lớn nhất có thể của đối tượng mục tiêu của họ.
It has been highlighted over and over how a good SEO plan ensures websites are able to promote their products andservices to the largest possible chunk of their target audience.Entropy không bao giờ có thể giảm xuống dưới 0, vì vậy nếu bạn tiếp tục từ chunk đến chunk, cuối cùng bạn phải đánh một đoạn mà khả năng duy nhất là người bắt giữ bạn có thể giết bạn.
Entropy can never drop below zero, so if you continue on from chunk to chunk, you must eventually hit a chunk for which the only possibility is that your captor can kill you.Prince Chunk( còn được gọi là Princess Chunk và Captain Chunk, tên thật: Powder)( 1998- 21 tháng 11 năm 2010) là một con mèo nhà lông ngắn, có lúc được cho là nặng ba mươi chín pound, một kỷ lục thế giới.
Prince Chunk(also known as Princess Chunk and Captain Chunk, real name: Powder)(1998- November 21, 2010) was a domestic shorthair cat, who at one time was alleged to weigh thirty-nine pounds, a world record.Được phát triển bởi Andres Martinez trước đây từng là biên tập viên của Los Angeles Times, yêu cầu bạn chia số tiền bạn muốn chi tiêu trong một phiên làm 35 chunks vàsau đó đặt cược từng chunk cùng số cho 35 lần liên tiếp spin.
Developed by Andres Martinez who used to be the Los Angeles Times Editor, it requires you to divide the amount of money you want to spend in one session into 35 chunks and then bet each chunk on the same number for 35 consecutive spins.Nghiên cứu trước đây của Zacks và những người khác đã chỉ ra rằng bộ não chia các hoạt động của cuộc sống hàng ngày thành một hệthống các sự kiện nhỏ hơn hoặc chunk khác nhau, và việc chúng ta xác định sự chuyển đổi hoặc ranh giới giữa các khối này có hậu quả cho những trải nghiệm này được mã hóa trong ký ức của chúng tôi.
Previous research has shown that the brain breaks up the activities of daily life into a hierarchy of distinct smaller events or“chunks,” and that our ability to identify transitions or“boundaries” between these chunks has consequences for how these experiences gets encoded in our memories.Tốc độ của chúng tôi với máy xay thực phẩm lọ thủy tinh xung 1,5 L với máy xay có động cơ mạnh mẽ, có thể bắt đầu với 600 watt và chuyển đến 450 watt,cho sinh tố và sữa lắc không có chunk, súp rau tươi, nhuyễn, kem, trái cây nước ép trái cây và nhiều hơn nữa. Với 6 lưỡi dao nghiền bằng thép không gỉ, máy xay thực….
Our 2 speeds with pulse 1 5L glass jar food blenders with grinder have a powerful motor which can start with 600 power watt andgo to 450 blending watt for chunk free smoothies and milkshakes fresh vegetable soups puree ice cream fruit juicer drink and more With 6pcs stainless steel ice crushing blades this glass jar….Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0233 S
chuninchunking

Tiếng việt-Tiếng anh
chunk English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chunk trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Chunk
một đoạn một phần đoạn một khối phần khốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chunk File Là Gì
-
Chunking Code Hay Code Splitting Trong React Với React Loadable
-
Định Nghĩa Chunk Là Gì?
-
Tăng Tốc React App Của Bạn Với Dynamic Imports Và Code Splitting
-
Bundle & Chunk File - Make It Awesome
-
Chunk File Upload - Programming - Dạy Nhau Học
-
Hỏi Nhanh đáp Gọn Về Webpack | TopDev
-
Chunk File Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình ...
-
Chunk Là Gì Cùng Câu Hỏi Slime Chunk Là Gì - Bình Dương
-
Chunk Là Gì? - Từ điển Lập Trình Viên - Dictionary4it
-
“ Chunk Là Gì ? Sử Dụng “Chunks” Để Cải Thiện Độ Trối Chảy
-
Giới Thiệu Về File Wave .wav : - Tài Liệu Text - 123doc
-
What Is The Chunk-vendors.js File And How Is It Created? (Webpack)
-
Chunk - Minecraft Wiki - Fandom