Chuỗi Phản ứng Hóa Học Lớp 10 Chương Halogen

Chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Halogen Nguyên tố nhóm VIIA (nhóm halogen) Bài trước Tải về Bài sau Lớp: Lớp 10 Môn: Hóa Học Dạng tài liệu: Chuyên đề Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống Loại File: Word Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.

Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ Zalo

Các chuỗi phản ứng hóa học lớp 10

Chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Nguyên tố nhóm VIIA (nhóm halogen)được VnDoc biên soạn là chuỗi các phản ứng hóa học 10, với tất cả các phản ứng đặc trưng nhất của chương. Giúp các bạn học sinh luyện tập với các phương trình từ đó ghi nhớ các tính chất, công thức hóa học một cách nhanh nhất. 

Hoàn thành sơ đồ phản ứng

Bài 1: Viết các phương trình phản ứng xảy ra cho các sơ đồ sau:

a. HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl

b. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl3 → AgCl→ Cl2→ Br2 → I2

c. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl2 → AgCl → Ag

d. HCl → Cl2→ FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2(SO4)3

e. HCl → Cl2 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl → Ag

f. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → Clorua vôi

Đáp án hướng dẫn giải bài tập

a. HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl

4HCl + MnO2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) Cl2 + MnCl2 + 2H2O

3Cl2 + 2Fe \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\)  2FeCl3

3NaOH + FeCl3 → 3NaCl + Fe(OH)3

H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4

CuO + 2HCl → 2H2O + CuCl2

2AgNO3 + CuCl2 → 2AgCl + Cu(NO3)2

b. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl3 → AgCl→ Cl2→ Br2 → I2

(1)16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl

(2) H2 + Cl2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2HCl

(3) Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3

(4) 3AgNO3 + FeCl3 → 3AgCl + Fe(NO3)3

(5) 2AgCl → 2Ag + Cl2

(6) Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl

(7) Br2 + 2HI → I2 + 2HBr

c. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl2 → AgCl → Ag

2KMnO4 +16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Cl2 + H2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2HCl

2HCl + Fe → FeCl2 + Cl2

FeCl2 + 3AgNO3→ Fe(NO3)3 + 2AgCl + Ag

2AgCl \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2Ag + Cl2

d. HCl → Cl2→ FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2(SO4)3

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

2Fe + 3Cl2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH→Fe(OH)3 + 3NaCl

2Fe(OH)3 + 3H2SO4→ Fe2(SO4)3 + 6H2O

e. HCl → Cl2 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl → Ag

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

2Na + Cl2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2NaCl

2NaCl + H2SO4 → Na2SO4 + 2HCl

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

CuCl2 + 2AgNO3 →Cu(NO3)2 + 2AgCl

2AgCl\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2Ag + Cl2

f. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → Clorua vôi

16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2

3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3

2KClO3 → 2KCl + 3O2

H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4

6HCl + KClO3 → 3Cl2 + 3H2O + KCl

Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng:

a. MnO2 → Cl2 → FeCl3 → Fe(OH)3 → FeCl3 → AgCl → Cl2.

b. KMnO4 → Cl2 → HCl → CuCl2 → BaCl2 → BaSO4.

c. NaCl → HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → NaOH → NaCl → Cl2 → CaCl2 → AgCl →  Ag.

d. NaCl → HCl → KCl → Cl2 → NaCl → H2 → HCl → Cl2 → CuCl2 → Cu(OH)2 → CuSO4 → K2SO4 → KNO3.

Đáp án hướng dẫn giải 

a. MnO2 → Cl2 → FeCl3 → Fe(OH)3 → FeCl3 → AgCl → Cl2.

MnO2 + 4HClđ \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) MnCl2 + Cl2 + 2H2O

3Cl2 + 2Fe \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\)  2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH →Fe(OH)3 + 3NaCl

Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O

FeCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl + Fe(NO3)3

2AgCl \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2Ag + Cl2

b. KMnO4 → Cl2 → HCl → CuCl2 → BaCl2 → BaSO4.

2KMnO4 + 16HCl đ  \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Cl2 + H2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2HCl

2HCl + CuO → CuCl2 + H2O

CuCl2 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2 + BaCl2

BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl

c. NaCl → HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → NaOH → NaCl → Cl2 → CaCl2 → AgCl → Ag.

2NaCl + H2SO4đ\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) Na2SO4 + 2HCl

2HCl\overset{đpdd}{\rightarrow}\(\overset{đpdd}{\rightarrow}\) H2 + Cl2

3Cl2 + 2Fe\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3

2NaCl + 2H2O\overset{đpdd, cmn}{\rightarrow}\(\overset{đpdd, cmn}{\rightarrow}\)2NaOH + Cl2 + H2

NaOH + HCl → NaCl + H2O

Cl2 + Ca\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) CaCl2

CaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl + Ca(NO3)2

2AgCl\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2Ag + Cl2

d. NaCl → HCl → KCl → Cl2 → NaCl → H2 → HCl → Cl2 → CuCl2 → Cu(OH)2 → CuSO4 → K2SO4 → KNO3.

2NaCl + H2SO4 đ\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\)  Na2SO4 + 2HCl

2HCl + 2K → 2KCl + H2

2KCl → 2K + Cl2

Cl2 + 2Na \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2NaCl

2NaCl + 2H2O\overset{đpdd, cmn}{\rightarrow}\(\overset{đpdd, cmn}{\rightarrow}\)2NaOH + Cl2 + H2

H2 + Cl2  \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2HCl

2HCl\overset{đpdd}{\rightarrow}\(\overset{đpdd}{\rightarrow}\)H2 + Cl2

Cl2 + Cu\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) CuCl2

CuCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cu(OH)2

Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O

CuSO4 + 2KOH → K2SO4  + Cu(OH)2

K2SO4 + Ba(NO3)2→ 2KNO3 + BaSO4

Bài 3: Viết các phương trình biểu diễn dãy biến hóa sau (ghi rõ điều kiện).

Chuỗi phản ứng hóa lớp 10

b. Cl2 → FeCl3 → NaCl → Cl2 → Br2 → HBrO → NaBrO.

c. H2 → HCl → Cl2 → FeCl2 → Fe(NO3)2 → Fe(OH)2 → FeSO4 → FeCl2 → AgNO3.

Đán án hướng dẫn giải 

a.

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

NaClO + CO2 + H2O → NaHCO3 + HClO

6KOH + 3Cl2 → 5KCl + KClO3 + 3H2O

KCl + AgNO3 → AgCl + KNO3

4AgCl + O2 → 2Ag2O + 2Cl2

6KOH + 3Cl2 → KClO3 + 5KCl + 3H2O

Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO

CaCO3  → CaO + CO2 

2NaClO + CO2 + H2O → Na2CO3 + 2HClO

2HClO + NaCl → NaClO + H2O + Cl2

Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr

I2 + Ag  → AgI

b. Cl2 → FeCl3 → NaCl → Cl2 → Br2 → HBrO → NaBrO.

3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 (điều kiện: < 250 độ c)

3FeCl3 + NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3

2H2O + 2NaCl →  Cl2 + H2 + 2NaOH (điều kiện: điện phân có màng ngăn)

Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl

Br2 + H2O → HBrO + HBr

HBrO + NaOH → H2O + NaBrO

c. H2 → HCl → Cl2 → FeCl2 → Fe(NO3)2 → Fe(OH)2 → FeSO4 → FeCl2 → AgNO3.

H2 + Cl2 \overset{as}{\rightarrow}\(\overset{as}{\rightarrow}\) 2HCl

4HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2↑

FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)3 + 2AgCl↓

Fe(NO3)2 + 2KOH → 2KNO3 + Fe(OH)2↓

Fe(OH)2 + H2SO4 → FeSO4 + 2H2O

FeSO4 + BaCl2 → FeCl2 + BaSO4↓

Bài 4: Hãy biểu diễn sơ đồ biến đổi các chất sau bằng phương trình hoá học:

a. NaCl + H2SO4 → Khí (A) + (B)

b. (A) + MnO2 → Khí (C) + rắn (D) + (E)

c. (C) + NaBr → (F) + (G)

d. (F) + NaI → (H) + (I)

e. (G) + AgNO3→ (J) + (K)

f. (A) + NaOH → (G) + (E)

Đáp án hướng dẫn giải

A là HCl; B là Na2SO4; C là Cl2; D là MnCl2; E là H2O; F là Br2; G là NaCl; H là NaBr; I là I2; J là NaNO3; K là AgClPhương trình hóa họca. 2NaCl + H2SO4 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) Na2SO4 + 2HCl

b. MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

c. Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl

d. 2NaI + Br2 → 2NaBr + I2

e. NaCl + AgNO3 →NaNO3 + AgCl

f. HCl + NaOH → NaCl + H2O

Bài 5: Xác định A, B, C, D và hoàn thành các phương trình phản ứng sau:

a. MnO2 + (A) → MnCl2 + (B)↑ + (C)

b. (B) + H2 → (A)

c. (A) + (D) → FeCl2 + H2

d. (B) + (D) → FeCl3

e. (B) + (C) → (A) + HClO

Đáp án hướng dẫn giải 

a) MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

b) Cl2 + H2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2HCl

c) 2HCl + Fe \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) FeCl2 + H2

d) 3Cl2 + 2Fe \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2FeCl3

e) Cl2 + H2O → HCl + HClO

A là HCl; B là Cl2; C là H2O; D là Fe

Bài 6:  Xác định A, B, C, D, E, F, G:

HCl + MnO2 → (A) + (B) rắn + (C) lỏng.

(A) + Fe → FeCl3.

(A) + (C) → (D) + (E)

(D) + Ca(OH)2 → (G) + (C).

(F) + (E) → (C)

(F) + (A) → (D).

Chi tiết nội dung câu hỏi bài tập nằm trong FILE TẢI VỀ

........................................................

Từ khóa » Giải Phương Trình Hoá Học 10