Chuỗi Phản ứng Hóa Học Lớp 8 Có đáp án

Chuỗi phản ứng hóa học lớp 8 Có đáp ánHoàn thành chuỗi phản ứngNâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi. Mua ngay Từ 79.000đ Tìm hiểu thêm

Bài tập chuỗi phản ứng hóa học 8

Chuỗi phản ứng hóa học lớp 8 Có đáp án được VnDoc biên soạn và tổng hợp bao gồm các câu hỏi bài tập về chuỗi phản ứng hóa học 8. Đây là các dạng bài tập chuỗi phản ứng rất hay sẽ giúp các bạn ghi nhớ tính chất, công thức tên chất. Từ đó vận dụng vào giải các dạng bài tập tính toán đòi hỏi có viết phương trình. Hy vọng tài liệu sẽ giúp bạn đọc củng cố, rèn luyện kĩ năng giải bài tập. Mời các bạn tham khảo.

Hoàn thành chuỗi phản ứng sau

Câu 1. Viết phương trình hóa học biểu diễn dãy chuyển hóa sau: 

H2 → H2O → H2SO4 → Al2(SO4)3 → Al(OH)3 

Đáp án hướng dẫn giải 

2H2 + O2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2H2O

H2O + SO3 → H2SO4 

3H2SO4 + 3Al → Al2(SO4)3 + 3H2

Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3  + 3Na2SO4

Câu 2. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau:

P → P2O5 → H3PO4 → H2 → HCl 

Đáp án hướng dẫn giải 

4P + 5O2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2P2O5

P2O5 + 3H2O→ 2H3PO4

2H3PO4 + 3Mg → Mg3(PO4)2 + 3H2

H2 + Cl2 \overset{as }{\rightarrow}\(\overset{as }{\rightarrow}\) 2HCl

Câu 3. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

Na → Na2O → NaOH → NaCl 

Đáp án hướng dẫn giải 

Na + O2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) Na2O

Na2O + H2O → 2NaOH

NaOH + HCl → NaCl + H2O

Câu 4. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

CaCO3  → CaO → Ca(OH)2 → CaCO3 

Đáp án hướng dẫn giải 

CaCO3 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) CaO + CO2

CaO + H2O → Ca(OH)2

Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O

Câu 5. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

KMnO4 → O2 → Fe3O4 → Fe → H2 

Đáp án hướng dẫn giải 

2KMnO4 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) K2MnO2 + MnO2 + O2

2O2 + 3Fe \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) Fe3O4

Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2O

Fe  + 2HCl → FeCl2 + H2

Câu 6. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

H2O → O2 → Fe3O4 → Fe → FeSO4 

Đáp án hướng dẫn giải 

H2O \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) O2 + H2

2O2 + 3Fe \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) Fe3O4

Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2O

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

Câu 7. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

Zn → H2 → H2O → O2 → CuO  → Cu 

Đáp án hướng dẫn giải 

Zn + 2HCl → H2 + ZnCl2

2H2 + O2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2H2O

2H2O \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) O2 + 2H2

O2 + 2Cu \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2CuO

CuO + H2 \overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) Cu + H2O

Câu 8. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

P → P2O5 → H3PO4 → K3PO4 → Mg3(PO4)2

Đáp án hướng dẫn giải 

4P + 5O2 → 2P2O5

P2O5 + 3H2O → 2H3PO4

3KOH + H3PO4 → K3PO4 + 3H2O

2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3(PO4)2

Câu 9. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau 

S → SO2 → SO3 → H2SO4 → FeSO4 → ZnSO4 

Đáp án hướng dẫn giải 

S + O2\overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) SO2

2SO2 + O2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 2SO3

SO3 + H2O → H2SO4

H2SO4 + Fe → FeSO4 + H2

FeSO4 + Zn → ZnSO4 + Fe

Câu 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau 

KMnO4 → O2 → CaO → Ca(OH)2 → CaCO3 → CaCl2

Đáp án hướng dẫn giải 

2KMnO4 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) K2MnO4 + 2MnO2 + O2

2Ca + O2\overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 2CaO2

CaO + H2O → Ca(OH)2

Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O

Câu 11. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau 

S → SO2 → H2SO4 → FeSO4 → Fe(OH)2

Đáp án hướng dẫn giải 

S  + O2 → SO2 

SO2 + H2O + O2 → H2SO4

H2SO4 + Fe(OH)2  → FeSO4 + 2H2O

FeSO4 + NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO4 

Câu 12. Hoàn thành sơ đồ chuỗi phản ứng sau

A + O2 → B

B + C → H2SO4 

B + NaOH → D + H2O

D + HCl → NaCl + E + H2O

E + KOH  → K2CO3 + H2O

Xác định các hợp chất A, B, C, D, E trong các phản ứng hóa học trên 

Đáp án hướng dẫn giải 

SO2 + O2 → SO3

SO3 + H2O → H2SO4

SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O

Na2SO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O

CO2 + KOH → K2CO3 + H2O

Vậy A, B, C, D, E lần lượt là: SO2, SO3, H2O, Na2SO3, CO2

Câu 13. Hoàn thành sơ đồ chuỗi phản ứng sau

Ba → BaO → Ba(OH)2 → BaCO3 → BaO → BaCl2

Đáp án hướng dẫn giải 

(1) 2Ba + O2 → 2BaO

(2) BaO + H2O→ Ba(OH)2

(3) Ba(OH)2 + CO2 → BaCO3↓ + H2O

(4) BaCO3 → BaO + CO2.

(5) BaO + 2HCl→ BaCl2 + H2O.

(6) BaCl2 + 2AgNO3 → Ba(NO3)2 + 2AgCl

Câu 14. Hoàn thành sơ đồ chuỗi phản ứng sau

Ca → CaO → CaCO3 → CaO → Ca(OH)2 → Fe(OH)3 → Fe2O3

Đáp án hướng dẫn giải 

(1) 2Ca + O2 → 2CaO

(2) CaO + CO2  → CaCO3 

(3) CaCO3 → CaO + CO2.

(4) CaO + H2O  → Ca(OH)2

(5) 3Ca(OH)2  + 2FeCl3 → 2Fe(OH)3 + 3CaCl2

(6)  2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O

Câu hỏi vận dụng liên quan đến phản ứng hóa học 8

Dạng 1: Cân bằng các phương trình hóa học

1) MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl

2) Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O

3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O

4) FeO + HCl → FeCl2 + H2O

5) Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O

6) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3

7) P + O2 → P2O5

8) N2 + O2 → NO

9) NO + O2 → NO2

10) NO2 + O2 + H2O → HNO3

11) Na2O + H2O → NaOH

12) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH

13) Fe2O3 + H2 → Fe + H2O

14) Mg(OH)2 + HCl → MgCl2 + H2O

15) FeI3 → FeI2 + I2 

16) AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + KNO3

17) SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O

18) Ag + Cl2 → AgCl

19) FeS + HCl → FeCl2 + H2S

20) Pb(OH)2 + HNO3 → Pb(NO3)2 + H2O

Đáp án cân bằng phương trình hóa học

1) MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl

2) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O

3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O

4) FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O

5) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

6) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3

7) 4P + 5O2 → 2P2O5

8) N2 + O2 → 2NO

9) 2NO + O2 → 2NO2

10) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3

11) Na2O + H2O → 2NaOH

12) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH

13) Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O

14) Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + H2O

15) 2FeI3 → 2FeI2 + I2

16) 3AgNO3 + K3PO4 → Ag3PO4 + 3KNO3

17) SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O

18) 2Ag + Cl2 → 2AgCl

19) FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S

20) Pb(OH)2 + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + 2H2O

Dạng 2. Hoàn thành các phản ứng sau

Hoàn thành các phương trình hóa học sau:

1) Photpho + khí oxi → Photpho(V) oxit (P2O5)

2) Khí hiđro + oxit sắt từ (Fe3O4) → Sắt + Nước

3) Kẽm + axit clohidric → kẽm clorua + hidro

4) Canxi cacbonat + axit clohidric → canxi clorua + nước + khí cacbonic

5) Sắt + đồng (II) sunfat → Sắt (II) sunfat + đồng

6) Đồng (II) oxit + hidro → đồng + nước

7) cacbon đioxit + canxi hidroxit → Canxi cacbonat + nước

8) photpho pentaoxit + nước → axit photphoric

9) axit clohiric + natri hidroxit  → natri clorua + nước

10) metan (CH4) + oxi → nước + khí cacbonic

Chọn CTHH thích hợp đặt vào những chỗ có dấu chấm hỏi và cân bằng các phương trình hóa học sau:

1) CaO + HCl → ?+ H2

2) P + ? → P2O5

3) Na2O + H2O →?

4) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + ?

5) Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + ?

6) CaCO3 + HCl → CaCl2 + ? + H2O

7) NaOH + ? → Na2CO3 + H2O

8) KMnO4 → K2MnO4 + ? + MnO2

9) Fe2O3 + HCl → ? + H2O.

10) Al(OH)3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + ?

11) Fe(NO3)3 + ?KOH → Fe(OH)3 + ?

12) BaCO3 + H2O + ? → Ba(HCO3)2

13) H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + ?

14) HCl + CaCO3 → ?+ H2O + CO2

Bài tập tự luyện

Bài 1:

Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.

Hướng dẫn giải:

(1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2FeCl3

(2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl

(3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4

(4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O

(5) 2Fe(OH)3 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) Fe2O3 + 3H2O

(6) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3

Hướng dẫn giải:

1) 4Na + O2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 2Na2O

2) Na2O + H2O → 2NaOH

3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

4) Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O

5) 2NaCl + H2O \overset{dpdd }{\rightarrow}\(\overset{dpdd }{\rightarrow}\)2NaOH + H2 + Cl2

6) NaOH + CO2 → NaHCO3

Bài 3: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng sau:

MgCO3 → MgSO4 → MgCl2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4.

Hướng dẫn giải:

(1) MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 + H2O

(2) MgSO4 + BaCl2 → MgCl2 + BaSO4↓

(3) MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaCl

(4) Mg(OH)2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) MgO + H2O

(5) MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O

Bài 4:

Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.

Hướng dẫn giải:

(1) Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

(2) CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O

(3) 2Cu(NO3)2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 2CuO + 4NO2 + O2

(4) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3

...................................

Trên đây VnDoc đã đưa tới các bạn Chuỗi phản ứng hóa học lớp 8 Có đáp án. Để có kết quả cao hơn trong học tập, mời các bạn tham khảo thêm Giải bài tập Hóa học 8 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải để học tốt môn Hóa 8 hơn.

Từ khóa » Cách Viết Pthh Theo Sơ đồ Chuyển Hóa