Chuối - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chuối IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨuəj˧˥ | ʨuə̰j˩˧ | ʨuəj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨuəj˩˩ | ʨuə̰j˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : chuối
- 𣑳: rụi, giổi, chôi, chuối, lụi, chồi, lõi, giôi, chùi, giụi
- 腏: chuyết, chuối, xuyết
- 桎: chất, chuối, trất
- 棳: chuối, xuyết
- 胵: si, chuối, trất
- 槯: thoi, chuồi, chuôi, chuối
- 樶: chuối, chói
- 𩸯: chuối
- 荎: trị, chuối
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chuỗi
- chuôi
Danh từ
chuối
- (Thực vật học) Loài cây đơn tử diệp, thân mềm, lá có bẹ, quả xếp thành nải và thành buồng. Mẹ già như chuối chín cây. (ca dao) Ăn muối còn hơn ăn chuối chát. (tục ngữ)
- (lóng) Dương vật
Tính từ
chuối
- Như củ chuối Cái thằng đấy nó chuối lắm mày ạ!
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chuối”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- vi:Trái cây
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chuối Wiktionary
-
Chuối - Wiktionary
-
Template:Wiktionary/testcases - Wikipedia
-
Banana - ConceptNet 5
-
Vàng – Wiktionary - Hero Dictionary
-
File:g - Wikibooks, Open Books For An Open World
-
Prevod 'quả Chuối' – Slovar Slovenščina-Vietnamščina | Glosbe
-
The Word BANAN Is In The Wiktionary
-
Banana Cream Greek Yogurt | Light + Fit®
-
Declension “Banane” (banana) - All Cases Of The Noun, Plural, Article
-
Banana Bender - Definition And Meaning - Wordnik
-
Pisang Definitions - RhymeZone
-
Banana Ketchup Hot Dog Pizza - Banza Pasta
-
Just Fruit - Wild Blueberries, Strawberries, & Banana Bites - Wyman's
-
What Type Of Word Is 'banana'? Banana Can Be A Noun Or An Adjective