1.果物 くだもの (kudamono): Hoa quả · 2. バナナ: chuối · 3. 苺 いちご (ichigo): dâu tây · 4. 杏子 あんず (anzu) Mơ · 5. 葡萄 ぶどう (budou): Nho · 6. 映日果 無花果 ...
Xem chi tiết »
STT. Hiragana. Kanji. Nghĩa. 1. バナナ. Quả chuối. 2. たねなしぶどう. 種なしぶどう. Nho không hạt. 3. ぶどう. Quả nho. 4. ほしぶどう. 干しぶどう.
Xem chi tiết »
Quả chanh (quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở Việt Nam) レモン........ Remon (lemon). ... Banana..... Quả chuối 柿 (かき) ......Kaki...... Quả hồng.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2018 · 1. Quả chuối: バナナ Banana · 2. Quả nho: ぶどう Budou · 3. Nho khô : 干しぶどう Hoshi budou · 4. Quả cherry : チェリー Cherii (Cherry). ten-hoa- ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2019 · 0.1 Trái cây tiếng Nhật là gì? ... Đây là Từ ngoại lai trong tiếng Nhật, bắt nguồn từ từ fruit trong tiếng Anh. ... バナナ banana quả chuối.
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 3.0.1 Rau mùi tiếng nhật là gì? ... 3.0.5 Đậu xanh tiếng Nhật là gì? ... Từ hoa chuối tiếng Nhật này bắt nguồn từ từ tiếng Anh : banana hat.
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Anh đào, Quả mâm xôi, Quả việt quất, Dâu, Chanh, Quả chanh tây, Táo, Cam, Lê, Chuối, Nho, Bưởi, ...
Xem chi tiết »
りんご. (ringo). Quả táo · りんごを切ります。 Tôi cắt táo bằng dao. ; みかん. (mikan). Quả quýt · みかんは愛媛県の特産です。 Quýt là đặc sản của tỉnh Ehime. ; 桃.
Xem chi tiết »
màu xanh đọt chuối trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng màu xanh đọt chuối (có phát âm) ...
Xem chi tiết »
màu xanh đọt chuối/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng màu xanh đọt chuối/ (có phát âm) ...
Xem chi tiết »
Hôm nay loại rau củ quả trong tiếng Nhật gọi là gì nhé ! 野菜を食べるのが好きですか? ... Đậu xanh sayaingen サヤインゲン ... Cây chuối lá oobako オオバコ.
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2020 · Quả mít tiếng Nhật là gì? quả sầu riêng tiếng Nhật là gì?.. và còn ... Chuối ở Nhật ngon là chuối bán ở siêu thị Seiyu, giá 99 yên 1 túi 4 ... Bị thiếu: xanh | Phải bao gồm: xanh
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Để trả lời là màu gì đó các bạn dùng cấu trúc: “色は… ... Màu xanh đọt chuối: きみどり (ki midori); Màu xanh lục sẫm: ふかみどり (fuka midori); Màu xanh lá ...
Xem chi tiết »
葉 は :Lá cây. 7. 枯葉 ( かれは ) :Lá khô. 8. 青葉 ( あおば ) :Lá xanh. 9. 黄葉 ( こうよう ) :Lá đỏ. 1 10. 朽葉 ( くちば ) :Lá mục.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chuối Xanh Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuối xanh tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu