Chườm Nóng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chườm nóng" thành Tiếng Anh
foment là bản dịch của "chườm nóng" thành Tiếng Anh.
chườm nóng + Thêm bản dịch Thêm chườm nóngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
foment
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chườm nóng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chườm nóng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chườm Nóng Tiếng Anh Là Gì
-
Chườm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CHƯỜM NÓNG HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chườm Nóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chườm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sự Chườm Nóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Chườm Nóng" - Là Gì?
-
Chườm "lạnh'' Hay ''nóng'' ? | Bệnh Viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng
-
Khi Nào Cần Chườm Nóng, Khi Nào Cần Chườm Lạnh? | Vinmec
-
Túi Chườm Nóng Lạnh Tiếng Anh Là Gì - Cungcap
-
Chườm Nóng Và Những điều Cần Biết
-
Foment Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
10 Cách Giảm đau đầu Nhanh Chóng, Không Dùng Thuốc | ACC
-
CHƯỜM NÓNG – CHƯỜM LẠNH - Health Việt Nam