chướng ngại - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chướng_ngại
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
chướng ngại có nghĩa là: - dt. (H. chướng: che lấp; ngại: ngăn trở) Vật ngăn; Điều trở ngại: Kiên quyết vượt qua những chướng ngại để hoàn thành ...
Xem chi tiết »
chướng ngại, - dt. (H. chướng: che lấp; ngại: ngăn trở) Vật ngăn; Điều trở ngại: Kiên quyết vượt qua những chướng ngại để hoàn thành nhiệm vụ.
Xem chi tiết »
Chướng ngại là gì: Danh từ cái gây cản trở sự hoạt động, cản trở bước tiến vượt qua mọi chướng ngại Đồng nghĩa : trở lực, trở ngại.
Xem chi tiết »
Phát âm chướng ngại · barrage · hazard · obstacle · No Trouble Found (NTF) · vertical obstacle sonar · automatic obstacle detection · barricade · crush barrier ...
Xem chi tiết »
Phát âm chướng ngại vật ... hd. Vật thể nhân tạo hay thiên nhiên dùng trong phòng ngự để cản bước tiến của đối phương ; vật gây trở ngại.
Xem chi tiết »
Avarana (S).Screen and obstruction. Hindrance. Nguồn: buddhismtoday.com. 5. 0 ...
Xem chi tiết »
d. 1. Các thứ dùng để ngăn cản bước tiến của quân địch, như hàng rào dây thép gai, ụ đất... 2. Cái làm trở ngại bước tiến: Chủ nghĩa cá nhân là một chướng ngại ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2018 · Trạng thái ban đầu của Samãdhi trong kinh điển định nghĩa là Nhất tâm (Citta Ekagaya). Nhất tâm là trạng thái của Thiền chứng ở mức độ tịnh ...
Xem chi tiết »
chướng ngại nghĩa là gì?, chướng ngại được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Muốn vượt qua chướng ngại, bạn phải xác định những chướng ngại đó là gì. Before you can overcome your obstacles, you must identify just what those obstacles are ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chướng ngại vật trong Từ điển Tiếng Việt chướng ngại vật [chướng ngại vật] barricade; obstacle; hurdle; stumbling-block; impediment.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : まずは障害を取り除いてから計画を進めよう。 mazuha shougai wo torinozoi te kara keikaku wo susumeyo u. Trước tiên hãy ...
Xem chi tiết »
Chướng Ngại Vật Tham khảo: Phong Tỏa, Cản Trở, Thanh, Kèm Theo, Bảo Vệ, Giữ Giảm Giá, Bảo Vệ, Ngăn Chặn Tắt, Củng Cố, Tắt, Dừng Lại Lên, Tr.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chướng Ngại Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chướng ngại nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu