Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 6 phép dịch chướng ngại , phổ biến nhất là: barrier, barricade, dike . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
barrier. noun. Vượt qua những chướng ngại vật. Barriers Will Be Overcome. GlosbeMT_RnD · barrage. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · barricade. noun.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chướng ngại vật" trong tiếng Anh · volume_up · barrier · fence · gate · object · obstacle.
Xem chi tiết »
At times monks were treated as outcasts, but generally there was no hindrance to their practising. Vietnamese Cách sử dụng "abatis" trong một câu.
Xem chi tiết »
"chướng ngại vật" in English. chướng ngại vật {noun}. EN. volume_up · barrier · fence · gate · object · obstacle. More information.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chướng ngại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chướng ngại * noun - Obstacle, hurdle =nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi+to clear all the ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chướng ngại. obstacle; hurdle. nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi to clear all the hurdles in the race. vượt qua chướng ngại, ...
Xem chi tiết »
chướng ngại vật trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · barricade; obstacle; hurdle; stumbling-block; impediment ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · obstacle race translate: cuộc đua vượt chướng ngại vật. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Watch out and avoid all the impediments to save your life.
Xem chi tiết »
It can also detect and work around obstacles or small items(less than 10mm or 0.4/inch).
Xem chi tiết »
Phát âm chướng ngại · barrage · hazard · obstacle · No Trouble Found (NTF) · vertical obstacle sonar · automatic obstacle detection · barricade · crush barrier ...
Xem chi tiết »
Kho thành ngữ (idioms) trong tiếng Anh sẽ là “cứu cánh” giúp bạn ghi thêm điểm ... “Vượt chướng ngại thành ngữ tiếng Anh 5 chặng” của Wall Street English.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của obstacles trong tiếng Anh. obstacles có nghĩa là: obstacle /'ɔbstəkl/* danh từ- vật chướng ngại, trở lực- sự cản trở, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chướng Ngại Tieng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chướng ngại tieng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu