chướng ngại vật in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chướng ngại vật" trong tiếng Anh · volume_up · barrier · fence · gate · object · obstacle.
Xem chi tiết »
"chướng ngại vật" in English. chướng ngại vật {noun}. EN. volume_up · barrier · fence · gate · object · obstacle. More information.
Xem chi tiết »
chướng ngại vật trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · barricade; obstacle; hurdle; stumbling-block; impediment ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHƯỚNG NGẠI VẬT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHƯỚNG NGẠI VẬT" ...
Xem chi tiết »
Before you can overcome your obstacles, you must identify just what those obstacles are. 6. Đằng sau chướng ngại vật. Behind the barricade. 7. Vượt qua những ...
Xem chi tiết »
It's like a video game obstacle course. 9. Có thể mở chướng ngại vật mà sếp. We could rig the barricade, sir. 10. Tôi không ưa lắm trò vượt ...
Xem chi tiết »
vượt chướng ngại vật = To clear/overcome a hurdle; To overcome an obstacle Cuộc đua vượt chướng ngại vật Steeplechase; hurdle race; obstacle race.
Xem chi tiết »
a race in which runners have to climb over, crawl through etc obstacles such as tyres/tires, nets etc. cuộc đua vượt chướng ngại vật.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "chướng ngại vật" in its definition in English - Vietnamese dictionary: shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition ...
Xem chi tiết »
Chướng ngại vật - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
chướng ngại vật kèm nghĩa tiếng anh hurdle, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · Nó giống như trò vượt chướng ngại vật. It's like a video game obstacle course . QED. Khu học chánh Houston cung cấp dịch vụ xe buýt trường học ...
Xem chi tiết »
Translation of «vượt chướng ngại vật» in English language: «obstacle» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chướng Ngại Vật Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chướng ngại vật tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu