Nghĩa của "chướng ngại vật" trong tiếng Anh. chướng ngại vật {danh}. EN. volume_up · barrier · fence · gate · object · obstacle. Chi tiết. Bản dịch; Cách ...
Xem chi tiết »
barrier. noun. Vượt qua những chướng ngại vật. Barriers Will Be Overcome. GlosbeMT_RnD · barrage. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · barricade. noun.
Xem chi tiết »
"chướng ngại vật" in English. chướng ngại vật {noun}. EN. volume_up · barrier · fence · gate · object · obstacle. More information.
Xem chi tiết »
chướng ngại vật trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · barricade; obstacle; hurdle; stumbling-block; impediment ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun.
Xem chi tiết »
Watch out and avoid all the impediments to save your life.
Xem chi tiết »
It can also detect and work around obstacles or small items(less than 10mm or 0.4/inch).
Xem chi tiết »
17. “Tính kiêu hãnh là chướng ngại vật lớn lao đối với Si Ôn. “Pride is the great stumbling block to Zion. 18. Một Chướng Ngại Vật của Chúng Ta ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chướng ngại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chướng ngại * noun - Obstacle, hurdle =nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi+to clear all the ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · But that's the place where the mathematical ideas can get us over the hump. ted2019. Orton là người Canada đầu tiên giành huy chương, về đích ...
Xem chi tiết »
vượt chướng ngại vật = To clear/overcome a hurdle; To overcome an obstacle Cuộc đua vượt chướng ngại vật Steeplechase; hurdle race; obstacle race.
Xem chi tiết »
"Và đối với người không, à, anh ấy là Ngài Ben Ainslie," người từng bốn lần đoạt huy chương vàng Olympic môn đua thuyền. 'And as for the ...
Xem chi tiết »
chướng ngại vật trên đường Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chướng ngại vật trên đường Tiếng Trung (có phát âm) là: 路障 《设置在道路上的障碍物。》
Xem chi tiết »
dt. Vật cản trở, che chắn có thể có sẵn trong tự nhiên hoặc do nhân tạo: chặt cây đổ làm chướng ngại vật o chướng ngại vật nhân ...
Xem chi tiết »
a race in which runners have to climb over, crawl through etc obstacles such as tyres/tires, nets etc. cuộc đua vượt chướng ngại vật. (Bản dịch của obstacle ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chướng Ngại Vật Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chướng ngại vật trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu