Chương Trình Nghị Sự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chương trình nghị sự
agenda
chương trình nghị sự của lễ nhận chứng chỉ iso 9001 agenda of the iso 9001 certificate receiving ceremony
ghi cái gì vào chương trình nghị sự to put something on the agenda



Từ liên quan- chương
- chương cú
- chương sử
- chương mục
- chương não
- chương đài
- chương cuối
- chương minh
- chương động
- chương dương
- chương phềnh
- chương trình
- chương chướng
- chương trình con
- chương trình gốc
- chương trình học
- chương trình thư
- chương trình thử
- chương trình nhạc
- chương trình đích
- chương trình 5 năm
- chương trình chính
- chương trình nguồn
- chương trình ti vi
- chương trình bầu cử
- chương trình dân sự
- chương trình ghi âm
- chương trình hoa hậ
- chương trình tạp kỹ
- chương trình đầu tư
- chương trình đổi mã
- chương trình anh văn
- chương trình cài đặt
- chương trình cấp tốc
- chương trình dài hạn
- chương trình gây quỹ
- chương trình hợp ngữ
- chương trình kinh tế
- chương trình lập lại
- chương trình nghị sự
- chương trình thời sự
- chương trình tiếp âm
- chương trình đào tạo
- chương trình cấp phép
- chương trình giáo dục
- chương trình hạt nhân
- chương trình kiểm tra
- chương trình làm việc
- chương trình máy tính
- chương trình phần mềm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nghị Trình Tiếng Anh Là Gì
-
Nghị Trình Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CHƯƠNG TRÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHƯƠNG TRÌNH NGHỊ SỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
"Chương Trình" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHƯƠNG TRÌNH NGHỊ SỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"chương Trình Nghị Sự" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chương Trình' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Người Dẫn Chương Trình – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghị Quyết Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
[PDF] Chương Trình Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Thứ Hai (ESL)
-
'chương Trình Nghị Sự' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chương Trình Giáo Dục đại Học Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nghị Trình" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal