Chương Trình - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chương trình

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 章程.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ ʨï̤ŋ˨˩ʨɨəŋ˧˥ tʂïn˧˧ʨɨəŋ˧˧ tʂɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˥ tʂïŋ˧˧ʨɨəŋ˧˥˧ tʂïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

chương trình

  1. Bản kê dự kiến công tác sẽ phải làm trong một thời gian, theo một trình tự nhất định. Chương trình hoạt động của ban thanh tra.
  2. Bản kê nội dung giảng dạy của từng môn học, trong từng lớp, từng cấp. Dạy học bám sát chương trình.
  3. Dãy lệnh đã được mã hoá đưa vào cho máy tính điện tử. Lập chương trình đưa vào máy tính.

Dịch

[sửa] chương trình
  • Tiếng Anh: program(en)
  • Tiếng Wales: rhaglen(cy)gc

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chương trình”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • “chương trình”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chương_trình&oldid=2244098” Thể loại:
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Wales
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chương trình 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chương Trình Là Gì