Phép tịnh tiến đỉnh chuột bạch trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: albinic mouse . Bản dịch theo ngữ cảnh của chuột bạch có ít nhất 33 câu được dịch.
Xem chi tiết »
chuột bạch trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · white mouse ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Albinic mouse ; Từ điển Việt Anh - VNE. · albinic mouse.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chuột bạch trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chuột bạch - Albinic mouse.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · a small animal, like a rabbit, with short ears and often kept as a pet. chuột lang. ○. a person used as the subject of an experiment.
Xem chi tiết »
Inh Lít pho tu đei: Từ "Chuột bạch" mà người Việt mình hay dùng để chỉ vật thí nghiệm tiếng Anh là GUINEA PIG chứ không phải là WHITE MOUSE nha.
Xem chi tiết »
In 1890, Shibasaburo Kitasato and Emil von Behring immunized guinea pigs with heat - treated diphtheria toxin. Copy Report an error ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "chuột bạch" tiếng anh nói thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chuột bạch' trong tiếng Anh. chuột bạch là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Chuột thí nghiệm hay chuột bạch, mặc dù không phải tất cả chuột thí nghiệm đều có màu trắng, có thể đề cập đến: Chuột nhắt thí nghiệm (laboratory mouse) ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
The meaning of: chuột bạch is Albinic mouse. Bị thiếu: trong là gì
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” chuột bạch “, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt ...
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. chuột bạch trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
chuột bạch: директор компании, морская свинка, подопытный кролик,. Đây là cách dùng chuột bạch tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập ...
Xem chi tiết »
"Chúng tao không phải chuột bạch đâu nhá!". Bonus. モルモット xuất phát từ tiếng Hà Lan - marmot. Nguồn ảnh: Internet ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chuột Bạch Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuột bạch trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu