Chuột Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
rat, mouse, mice là các bản dịch hàng đầu của "chuột" thành Tiếng Anh.
chuột noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm chuộtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rat
nounrodent
Con mèo đã đuổi sau con chuột.
The cat ran after the rat.
en.wiktionary.org -
mouse
nounrodent of the genus Mus [..]
Mày muốn làm gì với một con chuột chết?
What do you want with a dead mouse anyway?
en.wiktionary.org -
mice
noun pMills cho biết họ còn nghiên cứu não ở chuột thí nghiệm .
Mills said they also studied the brains of the laboratory mice .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- rattle-brained
- mouse mice
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chuột " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chuột + Thêm bản dịch Thêm ChuộtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
mouse
verb nounpointing device
Mày muốn làm gì với một con chuột chết?
What do you want with a dead mouse anyway?
wikidata
Hình ảnh có "chuột"
Bản dịch "chuột" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chuột Từ Tiếng Anh Là Gì
-
Con Chuột Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Sự Khác Biệt Của Mice, Mouse ...
-
CHUỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON CHUỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì
-
Con Chuột Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 19 Con Chuột Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2022
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì?
-
Con Chuột Trong Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Con Chuột Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Sự Khác Biệt Của Mice, Mouse ...
-
CON CHUỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì?
-
Chuột (máy Tính) – Wikipedia Tiếng Việt