Chuột Lang In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chuột lang" into English
guinea pig, guinea-pig, capybara are the top translations of "chuột lang" into English.
chuột lang noun grammar + Add translation Add chuột langVietnamese-English dictionary
-
guinea pig
nounrodent
Y như một thảm họa chuột lang!
Just like a guinea pig Armageddon!
en.wiktionary2016 -
guinea-pig
nounThí nghiệm trên chuột lang người.
Experimenting on human guinea pigs.
GlosbeMT_RnD -
capybara
noun Ai Ai -
guinea pig
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chuột lang" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chuột lang" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chuột Lang Tiếng Anh Là Gì
-
Chuột Lang Nhà – Wikipedia Tiếng Việt
-
CHUỘT LANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chuột Lang Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Chuột Lang Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chuột Lang Tiếng Anh Là Gì?
-
CHUỘT LANG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Chuột Lang Bằng Tiếng Anh
-
Chuột Lang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Chuột Lang Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chuột Lang Tiếng Anh Là Gì – 1 Số Ví Dụ
-
CON CHUỘT LANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHUỘT LANG ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"chuột Lang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Guinea Pig Là Tên Tiếng Anh Của Bọ ú, Chuột Lang Nhà - GiHay