CHỤP ẢNH CƯỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỤP ẢNH CƯỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schụp ảnh cướiwedding photographychụp ảnh cướinhiếp ảnh đám cướichụp hình cướiwedding photographernhiếp ảnh gia đám cướiảnh cướinhiếp ảnh gia ảnh cướiphotographing weddingstaking wedding photoswedding photoshootchụp ảnh cướiđám cưới , photoshootwedding photo shootchụp ảnh cướiwedding picturesảnh cướihình cướitake wedding photoswedding photographswedding photo shootschụp ảnh cưới

Ví dụ về việc sử dụng Chụp ảnh cưới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chụp ảnh cưới hoàn hảo.Perfect wedding photoshoot.Chúng ta vẫn chưa chụp ảnh cưới.”.We never got any wedding pictures.”.Chụp ảnh cưới( 22).Female wedding photographer(22).Tôi thật sự yêu thích chụp ảnh cưới.I truly loved photographing weddings.Chụp ảnh cưới dưới tuyết.Wedding photos in the snow.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlễ cướingày cướitiệc cướicưới nhau váy cướicưới vợ bánh cướichiếc váy cướidự đám cướicưới em HơnSử dụng với trạng từsắp cướicưới đẹp đừng cướicưới rồi cưới sớm Sử dụng với động từquyết định cướiBạn mới chụp ảnh cưới hoặc cần tóm tắt?New to wedding photography or need a recap?Chụp ảnh cưới ở Milano.Wedding photographer in Milano.Thông minh chọn địa điểm chụp ảnh cưới.Excellent choice of wedding picture location.Chụp ảnh cưới da nang.Wedding photographer in Da Nang.Điều gì khiến bạn lo lắng khi chụp ảnh cưới?What makes you excited to photograph weddings?Chụp ảnh cưới trong mưa.Wedding photographs in the rain.Anh bắt đầu chuyên chụp ảnh cưới cách đây 3 năm.I started photographing weddings 3 years ago.Chụp ảnh cưới ở công viên.Wedding photoshoot at the park.Một cặp đôi người Trung Quốc chụp ảnh cưới.A Chinese couple having their wedding photos taken.Chụp ảnh cưới với ông nội.Wedding picture with grandparents.Thị trường chụp ảnh cưới ngày càng tăng mạnh.The wedding photography market is rapidly growing.Chụp ảnh cưới vào thời điểm….Wedding photographer|Once upon a time….Chúng tôi có mộtniềm đam mê thật sự để chụp ảnh cưới.I have a real love for photographing weddings.Chụp ảnh cưới giữa trận lụt ở Paris!Wedding photoshoot during the flood in Paris!Anh/ chị yêu thích điều gì khi chụp ảnh cưới?What is it that you particularly love about photographing weddings?Chụp ảnh cưới với trang phục khác lạ.Marriage photos taken with unusual costumes.Nhiều bạn trẻ cũng đã đến đây chụp ảnh cưới….Young couples also come here, many of them to take wedding photographs.Chụp ảnh cưới ở Đà Nẵng vào dịp thấp điểm.Wedding pictures at The Inn at Erlowest.Mọi người thậm chí còn đến chụp ảnh cưới trên một bãi rác.".People even come to take wedding photos at a landfill.”.Chụp ảnh cưới sau 88 năm kết hôn.A couple gets their wedding photograph after 88 years of being married.Nhiều tin đồn cho rằngSteve Jobs là người chụp ảnh cưới cho họ.Scuttlebutt says that Steve Jobs was their wedding photographer.Nhu cầu chụp ảnh cưới ngày càng đa dạng.The demand for Pre-wedding photography is getting more and more.Ngoài ra,cây cầu cũng là nơi lý tưởng để chụp ảnh cưới.Additionally, the bridge is also an ideal place for taking wedding photos.Các gói chụp ảnh cưới Hàn Quốc tốt nhất cho khách hàng nước ngoài.The best Korea pre wedding photoshoot packages for overseas customers.Hôm nay Mezhyhirya đã trở thànhmột địa điểm yêu thích để chụp ảnh cưới.Today Mezhyhirya has become a favorite place for wedding photo shoots.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 288, Thời gian: 0.031

Xem thêm

chụp ảnh đám cướiwedding photographywedding pictures

Từng chữ dịch

chụpđộng từcaptureshoottakechụpdanh từsnapchụpthe shutterảnhdanh từphotoimagepicturephotographshotcướidanh từweddingmarriagecướiđộng từmarrymarriedcướitính từbridal S

Từ đồng nghĩa của Chụp ảnh cưới

nhiếp ảnh gia đám cưới nhiếp ảnh đám cưới chụp hình cưới chụp ảnh cùng nhauchụp ảnh dưới nước

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chụp ảnh cưới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Chụp ảnh Cưới