CHỤP MỘT VÀI TẤM ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
CHỤP MỘT VÀI TẤM ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chụp một vài tấm ảnh
take a few photos
{-}
Phong cách/chủ đề:
Reid snaps a couple of photos of me.Tôi sẽ đến đó và chụp một vài tấm ảnh vào ngày mai.
I will go out and get some photos of it tomorrow.Thậm chí còn chụp một vài tấm ảnh tự sướng trước khi gia đình tôi được dùng bữa.
But I did manage to snap some photos of myself before seeing my family for dinner.Tôi sẽ đến đó và chụp một vài tấm ảnh vào ngày mai.
I will wander out there and snap some photos tomorrow.Tôi chỉ chụp một vài tấm ảnh của những đứa trẻ, và ngày tiếp theo tôi đến với những tấm poster và chúng tôi cùng dán chúng lên.
I just took a few photos of the kids, and the next day I came with the posters and we pasted them.Bạn sẽ có thể chụp một vài tấm ảnh của chính mình.
You might even see a few photos of yourself.Càng lên cao bạn sẽ thấy Angkor càng hùng vĩ vàtất nhiên đừng quên chụp một vài tấm ảnh để làm kỷ niệm nhé.
The higher you are, the more grandeur Angkor is, and of course,do not forget to take a few photos to save memories.Mỗi ngày tôi thường chụp một vài tấm ảnh và úp chúng lên mạng để bạn bè tôi có thể xem.
I usually take a few photos every day and then put them online for my friends to see.Một trong những điều khiến tôi cảm thấy ngạc nhiên và bực mình nhất khi tôi đến một nơi nào đó là việc nhìn thấy những nhiếp ảnhgia bất ngờ mò đến( thường với những thiết bị mới nhất), nhanh nhanh chóng chóng chụp một vài tấm ảnh, rồi sau đó di chuyển đến điểm khác hoặc một khu vực khác.
One of the things I find most astonishing and frustrating when I'm at a location is watching otherphotographers turn up(usually with the latest gear), take a few photos quickly, and then move on to the next viewpoint or location.Mới đây, khi một khách viếng xin chụp một vài tấm ảnh ở bên trong, vị ni cô chủ trì đã đồng ý.
Recently, when a visitor asked permission to snap a few photos inside, the nun in charge agreed.Tôi đã chụp cùng họ một vài tấm ảnh.
I even took a few pictures with them.Chụp vài tấm ảnh.
Take some photographs.Chụp vài tấm ảnh.
Take more pictures!Vào tháng 5 năm 1964, Jim Templeton,một lính cứu hỏa Carlisle, chụp vài tấm ảnh của con gái mình trong một chuyến dã ngoại.
In May 1964, Jim Templeton, a Carlisle fireman, took several photos of his daughter during a picnic.Chụp ảnh của mình đứng trước gương trước khi đưa thoa chúng và sau đó chụp một tấm ảnh sau khi đã bôi thuốc vài giờ.
Take a photo of yourself standing in front of the mirror before putting it on and then take another photo several hours after you have applied it.Tôi có thể chụp tấm ảnh không?
And I can take a picture?Vài phút sau khi chụp tấm ảnh này.
Within minutes after this picture was taken.Rồi chụp tấm ảnh đó bằng Camera của điện thoại.
Yes, take that photo with your camera phone.Suýt bị chó cắn vì chụp tấm ảnh này!
Got scolded for snapping this photo!Trước khi chia tay, chúng tôi chụp tấm ảnh.
Before we parted ways, we took a photograph.Bà vẫn nhớ cái hôm chụp tấm ảnh này.
I remember the day, when did this picture.Tuy nhiên, Fares lại chụp tấm ảnh này ở Baghdad.
But Fares took that photo in Baghdad.Tôi có thể bỏ chạy mà không chụp tấm ảnh nào.
I could run away without making any photos….Nếu bạn muốn chụp tấm ảnh mới thì chọn“ Take Photo”.
If you want to take a new photo, then choose the‘Camera' option.Nếu bạn muốn chụp tấm ảnh mới thì chọn“ Take Photo”.
If you want to take a shot then select"Take a photo".Vèo một cái đã 3 năm kể từ khi chụp tấm ảnh phía dưới.
One year has passed since I took the photos below.Silvano là người đã chụp tấm ảnh trên vào ngày 18 tháng 7 năm 1992.
Silvano had taken the picture above on July 18, 1992.Ma ông nội Denise Russell chụp tấm ảnh này cho bà nội cô năm 1997.
Denise Russell took this photo of her grandmother in 1997.Ngay sau khi ta chụp tấm ảnh này, cô ấy bị ong chích ở chân.
Right after I took this picture, she got stung by a bee on her foot.Chính Sam đã chụp tấm ảnh này.
Sam took this photo.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2027, Thời gian: 0.0337 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
chụp một vài tấm ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chụp một vài tấm ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chụpđộng từcaptureshoottakechụpdanh từsnapchụpthe shuttermộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasvàingười xác địnhseveralsomevàidanh từcouplenumbervàia fewTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chụp Vài Tấm Hình
-
Mách Bạn Tuyệt Chiêu để Có Những Tấm ảnh Chụp Qua Gương Cực Chất
-
Cách đưa ảnh Chụp Cũ Lên điện Thoại - Điện Máy XANH
-
Làm Thế Nào để Chụp Một Bức ảnh Có Chiều Sâu?
-
5 Cách Giúp Bạn Chụp được Những Tấm Hình đẹp Mà Không Cần Tới ...
-
20 Cách Chụp Ảnh Đẹp Bằng Điện Thoại Tại Nhà Cho Nam, Nữ
-
Chụp Ảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - Pasal
-
10 Cách Tạo Dáng Chụp ảnh Với Hội Bạn Thân Siêu Cute, Hài Hước
-
TOP 21+ Cách Chụp ảnh đẹp Bằng điện Thoại Không Nên Bỏ Qua
-
10 Bí Quyết Chụp ảnh đẹp Bằng điện Thoại Chắc Chắn Bạn Cần Phải Biết
-
Bỏ Túi 7 Cách Chụp ảnh đẹp Giúp Bạn Có Những Bức Hình “vạn Người ...
-
→ Tấm Hình, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ILus Studio - GIÁ TRỊ CỦA MỘT TẤM HÌNH KO NẰM Ở VIỆC NÓ ...
-
TẤM HÌNH CHỤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển