Chụp X Quang Tiếng Hàn Là Gì - Trang Beauty Spa

Chụp x quang tiếng Hàn là gì, đây từ vựng tiếng Hàn về y học 엑스레이를 찍다 [êk-su-rê-i-rul jjik-ta]: chụp x quang.

Từ vựng: 엑스레이를 찍다

Đọc là: êk-su-rê-i-rul jjik-ta

Nghĩa tiếng Việt: chụp x quang

Khi đến các bệnh viện chúng ta rất thường hay nghe cụm từ chụp x quang, đây là từ chuyên ngành y học thường thấy.

Ví dụ:

  • 흉부 엑스레이 촬영을 합니다. Tôi chụp x quang vùng ngực.
  • 엑스레이 결과가 어떻게 나왔습니까? Kết quả x quang thế nào rồi?
  • 엑스레이 촬영을 합니다. Chụp x-ray.
  • 엑스레이 검사을 하다. Kiểm tra x-ray.

Chụp x quang tiếng Hàn là gì

Từ vựng:

흉부: vùng ngực

결과: kết quả

검사: kiểm tra

엑스선 사진: ảnh chụp x quang

엑스선: tia x, tia x quang

엑스선을 비추다: chiếu tia x quang

Bài viết chụp x quang tiếng Hàn là gì được tổng hợp đội ngũ Trang Spa. Theo dõi FB Trang Spa để cập nhật thêm nhiều kiến thức

Chia sẻ:

  • Facebook
  • Twitter
  • Telegram
  • Pinterest
  • Email

Thích điều này:

Thích Đang tải...

Từ khóa » Chụp Xquang Tiếng Nhật Là Gì