"chút Xíu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chút Xíu Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chút xíu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chút xíu
nd. Một chút rất ít. Chút xíu nữa: a) ít hơn một lát nữa; b) một phần nhỏ nữa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chút xíu
chút xíu- A dash, a tiny bit
- chút xíu giấm: a dash of vinegar
Từ khóa » Một Xíu Hay Một Xíu
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "một Xíu" Và "một Chút " Và "một ít ... - HiNative
-
Xíu - Wiktionary Tiếng Việt
-
MỘT CHÚT XÍU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MỘT CHÚT XÍU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Một Chút Xíu” Là Nhiều | Chùa A Di Đà
-
Đặt Câu Với Từ "chút Xíu"
-
19 Một Chút Xíu Cap Cute ý Tưởng | Châm Ngôn, Lời Trích Về Hạnh Phúc ...
-
MỘT CHÚT XÍU NỮA - Translation In English
-
Một Chút Xíu Rung Động / 一点点心动 (Lớp Trưởng Điện Hạ Ost)
-
Một Lát - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
"Thương Một Xíu" Là Nhớ Một đời Quán Nướng View Cực Chill Tại Đà
-
Ngất Xỉu: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và điều Trị • Hello Bacsi
-
Từ Điển - Từ Chút Xíu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm