CHÚT XÍU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHÚT XÍU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từchút xíulittleítmột chútnhỏhơimột títiny bitmột chút nhỏmột chút xíua bitmột chúthơimột ítkháchút ítmột tíhơnbitmột bitmột lát

Ví dụ về việc sử dụng Chút xíu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chút xíu là trúng!It was a bit hit!Đòi hỏi chút xíu.Ask for a little bit.Chút xíu, nhỏ tí thôi.A little, tiny explosion.Tôi chỉ viết một chút xíu.But I only write a little.Chút xíu chanh( nếu cần.A little lemon juice(if needed. Mọi người cũng dịch mộtchútxíuCần giúp photoshop chút xíu.Help out Photoshop a bit.Chút xíu nữa, nó sẽ đóng rồi.In a little bit, it will close.Có nhiều người chỉ muốn chút xíu.Some want just a little.Có người cần chút xíu yêu thương.Someone needs a little love.Có nhiều người chỉ muốn chút xíu.Others only want a little.Chút xíu thôi mà tất cả đang thêm.Only a little, but it all adds up.Nói về nghệ thuật chút xíu nhé!Let's talk about art a little bit!Chỉ còn chút xíu nữa thôi, hắn tự nói với bản thân.Just a little bit more, he told himself.OK, có lẽ tôi đã gian lận chút xíu.Okay, maybe I cheated a little.Ngồi với tụi anh chút xíu đi cô bé.Just come sit with me for a little bit, baby.Tôi chỉ thay đổi phương pháp chút xíu.Changed my method just a little.Thêm chút xíu công sức nữa thôi là hoàn hảo rồi!Just a little more work and it will be perfect!Có lẽ tôi đã đúng được chút xíu rồi.I even may have been a little right.Chỉ chút xíu thôi, nó còn không tốn đến một giây nữa.Just a little, it didn't even take a second.Lần này mình thay đổi luật chút xíu.This time let's change the rules a little.Tuy không nhiều nhưngcũng có chút xíu kinh nghiệm.Not a lot,although i have a little experience.Tôi muốn chia sẻ chút xíu về cách nuôi dạy con của mình.I want to share a little bit about my birth.Anh phải lui lại một chút xíu, làm ơn.You are gonna have to move back a tiny bit, please.Nếu còn một chút xíu nghi ngờ, thì không có tốt!If there is any shred of doubt, it's not good enough!Tôi không thể thấy 25 xu trong chút xíu bột và mỡ này.I can't see 25 cents in a little flour and grease.Chúng ta chỉ có chút xíu thời gian để làm vui lòng người sống.We have only a little time to please the living.Thử nghiệm cho thấy chỉ có chút xíu máu trong rượu.The test showed there was zero-per-cent alcohol in my blood..Không một chút xíu khác biệt nào giữa nó và cái toàn thể.There is not an iota of difference between it and the whole.Nó cần chăm sóc miếng vườn thêm chút xíu để gây ấn tượng nơi quí cô.It might take more than a little gardening to impress the ladies.Tối qua uống chút xíu wine sáng nay thấy nhức đầu.I had two glasses of wine last night, my head hurt a little bit this morning.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 97, Thời gian: 0.1447

Xem thêm

một chút xíua tiny bitlittle

Từng chữ dịch

chúttrạng từlittleslightlychútngười xác địnhsomechútdanh từbitchútat allxíutính từtinytiniestxíutrạng từlittlexíua bit S

Từ đồng nghĩa của Chút xíu

ít một chút nhỏ little hơi một tí chút cũng khôngchút ít thời gian

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chút xíu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chút Xíu