Chuyển đổi Angstrom (Å) Sang Centimét (cm) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
- Một Electron Bằng Bao Nhiêu U
- Một Electron Bắt đầu Bay Vào điện Trường đều
- Một Electron Bay Vào Không Gian Có Từ Trường đều Có Cảm ứng Từ B = 0 4 T Với Vận Tốc Ban đầu
- Một Electron Bay Vào Không Gian Có Từ Trường đều Với Vận Tốc Ban đầu
- Một Electron Bay Vào Trong Từ Trường đều Bỏ Qua ảnh Hưởng Của Trọng Lực Chọn Phát Biểu đúng
Máy tính đổi từ Angstrom sang Centimét (Å → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Centimét sang Angstrom (Hoán đổi đơn vị)Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → cm
1 Angstrom bằng 14959787070000 Centimét:
1 au = 14959787070000 cm
1 cm = 6.6845871222684E-14 au
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Bảng Angstrom sang Centimét
| 1Å bằng bao nhiêu cm | |
|---|---|
| 0.01 Angstrom = 149597870700 Centimét | 10 Angstrom = 1.495978707E+14 Centimét |
| 0.1 Angstrom = 1495978707000 Centimét | 11 Angstrom = 1.6455765777E+14 Centimét |
| 1 Angstrom = 14959787070000 Centimét | 12 Angstrom = 1.7951744484E+14 Centimét |
| 2 Angstrom = 29919574140000 Centimét | 13 Angstrom = 1.9447723191E+14 Centimét |
| 3 Angstrom = 44879361210000 Centimét | 14 Angstrom = 2.0943701898E+14 Centimét |
| 4 Angstrom = 59839148280000 Centimét | 15 Angstrom = 2.2439680605E+14 Centimét |
| 5 Angstrom = 74798935350000 Centimét | 16 Angstrom = 2.3935659312E+14 Centimét |
| 6 Angstrom = 89758722420000 Centimét | 17 Angstrom = 2.5431638019E+14 Centimét |
| 7 Angstrom = 1.0471850949E+14 Centimét | 18 Angstrom = 2.6927616726E+14 Centimét |
| 8 Angstrom = 1.1967829656E+14 Centimét | 19 Angstrom = 2.8423595433E+14 Centimét |
| 9 Angstrom = 1.3463808363E+14 Centimét | 20 Angstrom = 2.991957414E+14 Centimét |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
Å Angstrom sang Picômét pmÅ Angstrom sang Nanômét nmÅ Angstrom sang Micrômét µmÅ Angstrom sang Milimét mnÅ Angstrom sang Centimét cmÅ Angstrom sang Đêximét dmÅ Angstrom sang Mét mÅ Angstrom sang Kilômét kmÅ Angstrom sang Inch inÅ Angstrom sang Feet ftÅ Angstrom sang Thước Anh ydÅ Angstrom sang Dặm miÅ Angstrom sang Sải fmÅ Angstrom sang Parsec pcÅ Angstrom sang Năm ánh sáng lyÅ Angstrom sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Một Electron Bằng Bao Nhiêu Cm
-
Electron – Wikipedia Tiếng Việt
-
Angstrom (Å - Hệ Mét), Chiều Dài
-
Angstrom Là Gì? 1 Angstrom Bằng Bao Nhiêu Cm, Mm, Um, Nm
-
Khoảng Cách Giữa Một Prôton Và Một êlectron Là R = 5.10^-9 (cm)
-
Một Electron Chuyển động Dọc Theo đường Sức Của Một ... - Khóa Học
-
1 Micromet Bằng Bao Nhiêu Mm, Met, Armstrong - Thủ Thuật
-
Một Electron Chuyển động Dọc Theo đường Sức Của Một ... - HOC247
-
Một êlectron Di Chuyển Trong điện Trường đều Một đoạn 0,6 Cm, Từ ...
-
Một Electron được Gia Tốc Bởi Một điện Trường đều Có Cường độ ...
-
Câu 11: Một Electron Chuyển động Dọc Theo Một đường Sức điện ...