Chuyển đổi Angstrom (Å) Sang Micrômét (µm) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Angstrom sang Micrômét (Å → µm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét sang Angstrom (Hoán đổi đơn vị)Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → µm
1 Angstrom bằng 1.495978707E+17 Micrômét:
1 au = 1.495978707E+17 micromet
1 micromet = 6.6845871222684E-18 au
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Bảng Angstrom sang Micrômét
| 1Å bằng bao nhiêu µm | |
|---|---|
| 0.01 Angstrom = 1.495978707E+15 Micrômét | 10 Angstrom = 1.495978707E+18 Micrômét |
| 0.1 Angstrom = 1.495978707E+16 Micrômét | 11 Angstrom = 1.6455765777E+18 Micrômét |
| 1 Angstrom = 1.495978707E+17 Micrômét | 12 Angstrom = 1.7951744484E+18 Micrômét |
| 2 Angstrom = 2.991957414E+17 Micrômét | 13 Angstrom = 1.9447723191E+18 Micrômét |
| 3 Angstrom = 4.487936121E+17 Micrômét | 14 Angstrom = 2.0943701898E+18 Micrômét |
| 4 Angstrom = 5.983914828E+17 Micrômét | 15 Angstrom = 2.2439680605E+18 Micrômét |
| 5 Angstrom = 7.479893535E+17 Micrômét | 16 Angstrom = 2.3935659312E+18 Micrômét |
| 6 Angstrom = 8.975872242E+17 Micrômét | 17 Angstrom = 2.5431638019E+18 Micrômét |
| 7 Angstrom = 1.0471850949E+18 Micrômét | 18 Angstrom = 2.6927616726E+18 Micrômét |
| 8 Angstrom = 1.1967829656E+18 Micrômét | 19 Angstrom = 2.8423595433E+18 Micrômét |
| 9 Angstrom = 1.3463808363E+18 Micrômét | 20 Angstrom = 2.991957414E+18 Micrômét |
Từ khóa » Bảng đổi đơn Vị Sinh Học
-
Angstrom (Å - Hệ Mét), Chiều Dài
-
Quy đổi Từ Micrômét Sang Ångström (µm Sang Å)
-
Bài Tập Sinh Học - Cơ Chế Di Truyền Và Biến Dị [phần 1]
-
Ångström – Wikipedia Tiếng Việt
-
Micrômét – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảng đơn Vị đo độ Dài Và Cách đổi đơn Vị đo độ Dài Chính Xác 100%
-
Table: Hệ Thống đo Lường Chuẩn - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Danh Sách Các đơn Vị đo độ Dài Và Cách Quy đổi Chính Xác Nhất
-
Bảng đơn Vị đo Độ Dài. Cách đổi, Cách Thuộc, ứng Dụng?
-
Chuyển đổi Các đơn Vị đo độ Dài Tự động - Bản đồ Lâm Nghiệp