Chuyển đổi Aoxơ Thành Gram - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Aoxơ thành gram Từ Aoxơ
- Aoxơ
- Attogram
- Barges
- Cân Anh
- Carat
- Centigram
- Clove
- Decagram
- Decigram
- Điểm
- Dram (Avoirdupois)
- Dram Troy
- Exagram
- Femtogram
- Gamma
- Gigagram
- Gigatonne
- Góc tạ ( Anh)
- Góc tạ (dài)
- Góc tạ ( ngắn)
- gram
- Grave
- Gren
- Hectogram
- Keel
- Ki-lô-gam
- Kilopound
- KiloTonne
- Kip
- Mark
- Megagram
- Megaton (Hệ mét)
- Microgram
- Milligram
- Mite
- Mite (số liệu)
- Nanogram
- Newton
- Penni
- Petagram
- Petaton (Hệ mét)
- Picogram
- Sheet
- Slug
- Stone
- Tạ
- Tạ Anh (dài)
- Tạ Mỹ (ngắn)
- Tấn
- Tấn Anh
- Tấn Mỹ
- Teragram
- Teraton (Hệ mét)
- Tola
- Troi AoXơ
- Xcrup
- Yocto gram
- Yota gram
- Zepto gram
- Zeta gram
- Aoxơ
- Attogram
- Barges
- Cân Anh
- Carat
- Centigram
- Clove
- Decagram
- Decigram
- Điểm
- Dram (Avoirdupois)
- Dram Troy
- Exagram
- Femtogram
- Gamma
- Gigagram
- Gigatonne
- Góc tạ ( Anh)
- Góc tạ (dài)
- Góc tạ ( ngắn)
- gram
- Grave
- Gren
- Hectogram
- Keel
- Ki-lô-gam
- Kilopound
- KiloTonne
- Kip
- Mark
- Megagram
- Megaton (Hệ mét)
- Microgram
- Milligram
- Mite
- Mite (số liệu)
- Nanogram
- Newton
- Penni
- Petagram
- Petaton (Hệ mét)
- Picogram
- Sheet
- Slug
- Stone
- Tạ
- Tạ Anh (dài)
- Tạ Mỹ (ngắn)
- Tấn
- Tấn Anh
- Tấn Mỹ
- Teragram
- Teraton (Hệ mét)
- Tola
- Troi AoXơ
- Xcrup
- Yocto gram
- Yota gram
- Zepto gram
- Zeta gram
Cách chuyển từ Aoxơ sang gram
1 Aoxơ tương đương với 28,349 gam:
1 oz = 28,349 g
Ví dụ, nếu số Aoxơ là (26), thì số gram sẽ tương đương với (737,09). Công thức: 26 oz = 26 x 28.3495 g = 737,09 gBảng chuyển đổi Aoxơ thành gram
| Aoxơ (oz) | gram (g) |
|---|---|
| 1 oz | 28,349 g |
| 2 oz | 56,699 g |
| 3 oz | 85,048 g |
| 4 oz | 113,4 g |
| 5 oz | 141,75 g |
| 6 oz | 170,1 g |
| 7 oz | 198,45 g |
| 8 oz | 226,8 g |
| 9 oz | 255,15 g |
| 10 oz | 283,5 g |
| 11 oz | 311,84 g |
| 12 oz | 340,19 g |
| 13 oz | 368,54 g |
| 14 oz | 396,89 g |
| 15 oz | 425,24 g |
| 16 oz | 453,59 g |
| 17 oz | 481,94 g |
| 18 oz | 510,29 g |
| 19 oz | 538,64 g |
| 20 oz | 566,99 g |
| 21 oz | 595,34 g |
| 22 oz | 623,69 g |
| 23 oz | 652,04 g |
| 24 oz | 680,39 g |
| 25 oz | 708,74 g |
| 26 oz | 737,09 g |
| 27 oz | 765,44 g |
| 28 oz | 793,79 g |
| 29 oz | 822,14 g |
| 30 oz | 850,49 g |
| 31 oz | 878,83 g |
| 32 oz | 907,18 g |
| 33 oz | 935,53 g |
| 34 oz | 963,88 g |
| 35 oz | 992,23 g |
| 36 oz | 1020,58 g |
| 37 oz | 1048,93 g |
| 38 oz | 1077,28 g |
| 39 oz | 1105,63 g |
| 40 oz | 1133,98 g |
| 41 oz | 1162,33 g |
| 42 oz | 1190,68 g |
| 43 oz | 1219,03 g |
| 44 oz | 1247,38 g |
| 45 oz | 1275,73 g |
| 46 oz | 1304,08 g |
| 47 oz | 1332,43 g |
| 48 oz | 1360,78 g |
| 49 oz | 1389,13 g |
| 50 oz | 1417,47 g |
| 51 oz | 1445,82 g |
| 52 oz | 1474,17 g |
| 53 oz | 1502,52 g |
| 54 oz | 1530,87 g |
| 55 oz | 1559,22 g |
| 56 oz | 1587,57 g |
| 57 oz | 1615,92 g |
| 58 oz | 1644,27 g |
| 59 oz | 1672,62 g |
| 60 oz | 1700,97 g |
| 61 oz | 1729,32 g |
| 62 oz | 1757,67 g |
| 63 oz | 1786,02 g |
| 64 oz | 1814,37 g |
| 65 oz | 1842,72 g |
| 66 oz | 1871,07 g |
| 67 oz | 1899,42 g |
| 68 oz | 1927,77 g |
| 69 oz | 1956,12 g |
| 70 oz | 1984,46 g |
| 71 oz | 2012,81 g |
| 72 oz | 2041,16 g |
| 73 oz | 2069,51 g |
| 74 oz | 2097,86 g |
| 75 oz | 2126,21 g |
| 76 oz | 2154,56 g |
| 77 oz | 2182,91 g |
| 78 oz | 2211,26 g |
| 79 oz | 2239,61 g |
| 80 oz | 2267,96 g |
| 81 oz | 2296,31 g |
| 82 oz | 2324,66 g |
| 83 oz | 2353,01 g |
| 84 oz | 2381,36 g |
| 85 oz | 2409,71 g |
| 86 oz | 2438,06 g |
| 87 oz | 2466,41 g |
| 88 oz | 2494,76 g |
| 89 oz | 2523,11 g |
| 90 oz | 2551,45 g |
| 91 oz | 2579,8 g |
| 92 oz | 2608,15 g |
| 93 oz | 2636,5 g |
| 94 oz | 2664,85 g |
| 95 oz | 2693,2 g |
| 96 oz | 2721,55 g |
| 97 oz | 2749,9 g |
| 98 oz | 2778,25 g |
| 99 oz | 2806,6 g |
| 100 oz | 2834,95 g |
| 200 oz | 5669,9 g |
| 300 oz | 8504,85 g |
| 400 oz | 11339,8 g |
| 500 oz | 14174,75 g |
| 600 oz | 17009,7 g |
| 700 oz | 19844,65 g |
| 800 oz | 22679,6 g |
| 900 oz | 25514,55 g |
| 1000 oz | 28349,5 g |
| 1100 oz | 31184,45 g |
Chuyển đổi Aoxơ thành các đơn vị khác
- Aoxơ to Attogram
- Aoxơ to Barges
- Aoxơ to Cân Anh
- Aoxơ to Carat
- Aoxơ to Centigram
- Aoxơ to Clove
- Aoxơ to Decagram
- Aoxơ to Decigram
- Aoxơ to Điểm
- Aoxơ to Dram (Avoirdupois)
- Aoxơ to Dram Troy
- Aoxơ to Exagram
- Aoxơ to Femtogram
- Aoxơ to Gamma
- Aoxơ to Gigagram
- Aoxơ to Gigatonne
- Aoxơ to Góc tạ ( Anh)
- Aoxơ to Góc tạ (dài)
- Aoxơ to Góc tạ ( ngắn)
- Aoxơ to Grave
- Aoxơ to Gren
- Aoxơ to Hectogram
- Aoxơ to Keel
- Aoxơ to Ki-lô-gam
- Aoxơ to Kilopound
- Aoxơ to KiloTonne
- Aoxơ to Kip
- Aoxơ to Mark
- Aoxơ to Megagram
- Aoxơ to Megaton (Hệ mét)
- Aoxơ to Microgram
- Aoxơ to Milligram
- Aoxơ to Mite
- Aoxơ to Mite (số liệu)
- Aoxơ to Nanogram
- Aoxơ to Newton
- Aoxơ to Penni
- Aoxơ to Petagram
- Aoxơ to Petaton (Hệ mét)
- Aoxơ to Picogram
- Aoxơ to Sheet
- Aoxơ to Slug
- Aoxơ to Stone
- Aoxơ to Tạ
- Aoxơ to Tạ Anh (dài)
- Aoxơ to Tạ Mỹ (ngắn)
- Aoxơ to Tấn
- Aoxơ to Tấn Anh
- Aoxơ to Tấn Mỹ
- Aoxơ to Teragram
- Aoxơ to Teraton (Hệ mét)
- Aoxơ to Tola
- Aoxơ to Troi AoXơ
- Aoxơ to Xcrup
- Aoxơ to Yocto gram
- Aoxơ to Yota gram
- Aoxơ to Zepto gram
- Aoxơ to Zeta gram
- Trang Chủ
- Trọng lượng và Khối lượng
- Aoxơ
- oz sang g
Từ khóa » Cách đổi Từ Oz Sang Gram
-
Công Thức đổi Oz Sang Gram - 1 Oz Bằng Bao Nhiêu Gram?
-
Chuyển đổi Ao-xơ Sang Gam - Metric Conversion
-
Công Cụ Chuyển đổi Ounce Sang Gam
-
Khối Lượng - đổi Ounce Sang Gram
-
1 Oz Bằng Bao Nhiêu Gam, Cách Chuyển đổi Oz Ra Gram
-
Quy đổi Từ Ounce (avoirdupois) Sang Gam (oz Sang G)
-
Công Cụ Chuyển đổi Ounce Sang Gam (oz Sang G) - RT
-
Oz Sang G Ounce Sang Gam - Ounces To Grams Converter
-
Chuyển đổi Ounce để Gam (oz → G) - Convert
-
1oz Bằng Bao Nhiêu Gam, Cách Quy đổi Oz Sang Gam Chính Xác
-
Ounces To Grams Converter (oz To G)
-
Oz Là đơn Vị Gì?, Fl Oz Là Gì? 1 Oz Bằng Bao Nhiêu Ml
-
Cách đổi đơn Vị Pha Chế Trong Nấu ăn, Làm Bánh, Pha Chế Sang ...
-
1 Oz Bằng Bao Nhiêu Ml, Lít, Gram? Cách Quy đổi Chính Xác 100%