Chuyển đổi Binance Coin ( BNB ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX

BNB đến USD

Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BNB - Binance Coinselect iconĐổi tiềnUSD - Đô la Mỹselect icon$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnb-to-usd?amount=1Sao chépSao chép!
  • Whatsapp icon
  • Line icon
  • X icon
  • Facebook icon
  • Viber icon

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Binance Coin với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNBPhí chuyển nhượngUSD
0%0% Lãi suất liên ngân hàng1 BNB0.0 BNBNaN USD
1%1%1 BNB0.010 BNBNaN USD
2%2% Tỷ lệ ATM1 BNB0.020 BNBNaN USD
3%3% Lãi suất thẻ tín dụng1 BNB0.030 BNBNaN USD
4%4%1 BNB0.040 BNBNaN USD
5%5% Tỷ lệ kiosk1 BNB0.050 BNBNaN USD

Chuyển đổi Binance Coin thành Đô la Mỹ

BNBUSD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Binance Coin

USDBNB
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về BNB hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BNB (Binance Coin) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

  • Wikipedia iconBNB - Binance Coin trên Wikipedia
  • Wikipedia iconUSD - Đô la Mỹ trên Wikipedia

Tất cả các loại tiền tệ

  • AED - Dirham UAE
  • AFN - Afghani Afghanistan
  • ALL - Lek Albania
  • AMD - Dram Armenia
  • ANG - Guilder Antille Hà Lan
  • AOA - Kwanza Angola
  • ARS - Peso Argentina
  • AUD - Đô la Australia
  • AWG - Florin Aruba
  • AZN - Manat Azerbaijan
  • BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi
  • BBD - Đô la Barbados
  • BDT - Taka Bangladesh
  • BGN - Lev Bulgaria
  • BHD - Dinar Bahrain
  • BIF - Franc Burundi
  • BMD - Đô la Bermuda
  • BND - Đô la Brunei
  • BOB - Boliviano Bolivia
  • BRL - Real Braxin
  • BSD - Đô la Bahamas
  • BTC - Bitcoin
  • BTN - Ngultrum Bhutan
  • BWP - Pula Botswana
  • BYN - Rúp Belarus
  • BYR - Rúp Belarus (2000–2016)
  • BZD - Đô la Belize
  • CAD - Đô la Canada
  • CDF - Franc Congo
  • CHF - Franc Thụy sĩ
  • CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
  • CLP - Peso Chile
  • CNY - Nhân dân tệ
  • COP - Peso Colombia
  • CRC - Colón Costa Rica
  • CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
  • CUP - Peso Cuba
  • CVE - Escudo Cape Verde
  • CZK - Koruna Cộng hòa Séc
  • DJF - Franc Djibouti
  • DKK - Krone Đan Mạch
  • DOP - Peso Dominica
  • DZD - Dinar Algeria
  • EGP - Bảng Ai Cập
  • ERN - Nakfa Eritrea
  • ETB - Birr Ethiopia
  • EUR - Euro
  • FJD - Đô la Fiji
  • FKP - Bảng Quần đảo Falkland
  • GBP - Bảng Anh
  • GEL - Lari Georgia
  • GGP - Guernsey Pound
  • GHS - Cedi Ghana
  • GIP - Bảng Gibraltar
  • GMD - Dalasi Gambia
  • GNF - Franc Guinea
  • GTQ - Quetzal Guatemala
  • GYD - Đô la Guyana
  • HKD - Đô la Hồng Kông
  • HNL - Lempira Honduras
  • HRK - Kuna Croatia
  • HTG - Gourde Haiti
  • HUF - Forint Hungary
  • IDR - Rupiah Indonesia
  • ILS - Sheqel Israel mới
  • IMP - Đảo Man
  • INR - Rupee Ấn Độ
  • IQD - Dinar Iraq
  • IRR - Rial Iran
  • ISK - Króna Iceland
  • JEP - Jersey pound
  • JMD - Đô la Jamaica
  • JOD - Dinar Jordan
  • JPY - Yên Nhật
  • KES - Shilling Kenya
  • KGS - Som Kyrgyzstan
  • KHR - Riel Campuchia
  • KMF - Franc Comoros
  • KPW - Won Triều Tiên
  • KRW - Won Hàn Quốc
  • KWD - Dinar Kuwait
  • KYD - Đô la Quần đảo Cayman
  • KZT - Tenge Kazakhstan
  • LAK - Kip Lào
  • LBP - Bảng Li-băng
  • LKR - Rupee Sri Lanka
  • LRD - Đô la Liberia
  • LSL - Ioti Lesotho
  • LTL - Litas Lít-va
  • LVL - Lats Latvia
  • LYD - Dinar Libi
  • MAD - Dirham Ma-rốc
  • MDL - Leu Moldova
  • MGA - Ariary Malagasy
  • MKD - Denar Macedonia
  • MMK - Kyat Myanma
  • MNT - Tugrik Mông Cổ
  • MOP - Pataca Ma Cao
  • MUR - Rupee Mauritius
  • MVR - Rufiyaa Maldives
  • MWK - Kwacha Malawi
  • MXN - Peso Mexico
  • MYR - Ringgit Malaysia
  • MZN - Metical Mozambique
  • NAD - Đô la Namibia
  • NGN - Naira Nigeria
  • NIO - Córdoba Nicaragua
  • NOK - Krone Na Uy
  • NPR - Rupee Nepal
  • NZD - Đô la New Zealand
  • OMR - Rial Oman
  • PAB - Balboa Panama
  • PEN - Sol Peru
  • PGK - Kina Papua New Guinea
  • PHP - Peso Philipin
  • PKR - Rupee Pakistan
  • PLN - Zloty Ba Lan
  • PYG - Guarani Paraguay
  • QAR - Rial Qatar
  • RON - Leu Romania
  • RSD - Dinar Serbia
  • RUB - Rúp Nga
  • RWF - Franc Rwanda
  • SAR - Riyal Ả Rập Xê-út
  • SBD - Đô la quần đảo Solomon
  • SCR - Rupee Seychelles
  • SDG - Bảng Sudan
  • SEK - Krona Thụy Điển
  • SGD - Đô la Singapore
  • SHP - Bảng St. Helena
  • SLL - Leone Sierra Leone
  • SOS - Schilling Somali
  • SRD - Đô la Suriname
  • STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)
  • SVC - Colón El Salvador
  • SYP - Bảng Syria
  • SZL - Lilangeni Swaziland
  • THB - Bạt Thái Lan
  • TJS - Somoni Tajikistan
  • TMT - Manat Turkmenistan
  • TND - Dinar Tunisia
  • TOP - Paʻanga Tonga
  • TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
  • TTD - Đô la Trinidad và Tobago
  • TWD - Đô la Đài Loan mới
  • TZS - Shilling Tanzania
  • UAH - Hryvnia Ukraina
  • UGX - Shilling Uganda
  • USD - Đô la Mỹ
  • UYU - Peso Uruguay
  • UZS - Som Uzbekistan
  • VND - Đồng Việt Nam
  • VUV - Vatu Vanuatu
  • WST - Tala Samoa
  • XAF - Franc CFA Trung Phi
  • XAG - Bạc
  • XAU - Vàng
  • XCD - Đô la Đông Caribê
  • XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệt
  • XOF - Franc CFA Tây Phi
  • XPF - Franc CFP
  • YER - Rial Yemen
  • ZAR - Rand Nam Phi
  • ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)
  • ZMW - Kwacha Zambia
  • ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)

Từ khóa » đổi Usd Sang Bnb