Chuyển đổi Cara Sang Gam - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Cara sang Gam
g =ct ______ 5.0000 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũCara
Được viết tắt là "ct." và được đánh vần với một chữ "c" là một đơn vị đo trọng lượng được sử dụng cho các loại đá quý. Một cara bằng 1/5 gam (200 miligam). Đá được đo đến phần trăm gần nhất của một cara. Một phần trăm cara cũng được gọi là một poang. Vì vậy, một viên đá 10 cara có thể được gọi là 10 poang, hoặc 1/10 cara. Đá nhỏ như .05, và .10ct thường được gọi theo các tên của poang. Lưu ý rằng cara viết tắt là "K" là đơn vị đo độ tinh khiết của hợp kim vàng. Một viên kim cương tròn một kara với tỷ trọng trung bình có đường kính khoảng 6,5 mm. Lưu ý rằng mối quan hệ giữa trọng lượng và kích thước là khác nhau đối với mỗi dòng đá. Ví dụ rubi và saphia đều nặng hơn kim cương (về mặt kỹ thuật, chúng có lực hấp dẫn cụ thể lớn hơn, do đó, một viên rubi hoặc sapphia 1 cara có kích thước nhỏ hơn một viên kim cương một cara. Xem Trọng lượng và đơn vị đo vàng, bạc và đá quý để biết thêm thông tin.
chuyển đổi Cara sang Gam
g =ct ______ 5.0000Gam
Một đơn vị trọng lượng theo hệ mét tương đương với một phần nghìn kilôgam
Bảng Cara sang Gam
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Cara | Gam |
---|---|
0ct | 0.00g |
1ct | 0.20g |
2ct | 0.40g |
3ct | 0.60g |
4ct | 0.80g |
5ct | 1.00g |
6ct | 1.20g |
7ct | 1.40g |
8ct | 1.60g |
9ct | 1.80g |
10ct | 2.00g |
11ct | 2.20g |
12ct | 2.40g |
13ct | 2.60g |
14ct | 2.80g |
15ct | 3.00g |
16ct | 3.20g |
17ct | 3.40g |
18ct | 3.60g |
19ct | 3.80g |
Cara | Gam |
---|---|
20ct | 4.00g |
21ct | 4.20g |
22ct | 4.40g |
23ct | 4.60g |
24ct | 4.80g |
25ct | 5.00g |
26ct | 5.20g |
27ct | 5.40g |
28ct | 5.60g |
29ct | 5.80g |
30ct | 6.00g |
31ct | 6.20g |
32ct | 6.40g |
33ct | 6.60g |
34ct | 6.80g |
35ct | 7.00g |
36ct | 7.20g |
37ct | 7.40g |
38ct | 7.60g |
39ct | 7.80g |
Cara | Gam |
---|---|
40ct | 8.00g |
41ct | 8.20g |
42ct | 8.40g |
43ct | 8.60g |
44ct | 8.80g |
45ct | 9.00g |
46ct | 9.20g |
47ct | 9.40g |
48ct | 9.60g |
49ct | 9.80g |
50ct | 10.00g |
51ct | 10.20g |
52ct | 10.40g |
53ct | 10.60g |
54ct | 10.80g |
55ct | 11.00g |
56ct | 11.20g |
57ct | 11.40g |
58ct | 11.60g |
59ct | 11.80g |
- Ao-xơ sang Gam
- Gam sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Pao
- Pao sang Ao-xơ
Từ khóa » Cách Quy đổi Carat Sang Ly
-
Kim Cương 1 Carat Là Mấy Ly, Bao Nhiêu Ly? - JEMMIA
-
1 Carat Bằng Bao Nhiêu Gam, Ly – Đơn Vị Carat Kim Cương
-
1 Carat Bằng Bao Nhiêu Gam, Kg, Ly Và Cách Chuyển đổi NTN?
-
1 Carat Là Bao Nhiêu Ly? Sự Khác Nhau Kích Thước Và Trọng Lượng ...
-
Cách Chuyển đổi Từ Carat Trong Kim Cương Sang Ly
-
1 Carat Kim Cương Bằng Bao Nhiêu Ly? - Cân điện Tử Quốc Thịnh
-
1 CARAT BẰNG BAO NHIÊU LY? CÂU TRẢ LỜI ĐÚNG NHẤT
-
Carat Là Gì? 1 Carat Kim Cương Bằng Bao Nhiêu ...
-
Carat Là Gì? 1 Carat Kim Cương Bằng Bao Nhiêu Gam, Ly, Mm
-
Carat & Size (Trọng Lượng & Kích Thước) - Trang Sức DOJI
-
Carat Là Gì? 1 Carat Bằng Bao Nhiêu Gam? Bao Nhiêu Ly? - Máy Rửa Xe
-
Carat Là Gì? - Cách Quy đổi Carat Ra Những đơn Vị Khác Nhanh Nhất ...
-
1 Carat Kim Cương Giá Bao Nhiêu Tiền? Bằng Bao Nhiêu Ly?