Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Kilômét (km) | Công Cụ đổi đơn Vị

Đổi Centimét (cm) sang Kilômét (km) Đổi đơn vi độ dài | centimeter ➟ kilometer

Máy tính đổi từ Centimét sang Kilômét (cm → km). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Centimét (cm) sang Kilômét (km) Kilômét sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

Cách quy đổi cm → km

1 Centimét bằng 1.0E-5 Kilômét:

1 cm = 1.0E-5 km

1 km = 100000 cm

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Bảng Centimét sang Kilômét

1cm bằng bao nhiêu km
0.01 Centimét = 1.0E-7 Kilômét10 Centimét = 0.0001 Kilômét
0.1 Centimét = 1.0E-6 Kilômét11 Centimét = 0.00011 Kilômét
1 Centimét = 1.0E-5 Kilômét12 Centimét = 0.00012 Kilômét
2 Centimét = 2.0E-5 Kilômét13 Centimét = 0.00013 Kilômét
3 Centimét = 3.0E-5 Kilômét14 Centimét = 0.00014 Kilômét
4 Centimét = 4.0E-5 Kilômét15 Centimét = 0.00015 Kilômét
5 Centimét = 5.0E-5 Kilômét16 Centimét = 0.00016 Kilômét
6 Centimét = 6.0E-5 Kilômét17 Centimét = 0.00017 Kilômét
7 Centimét = 7.0E-5 Kilômét18 Centimét = 0.00018 Kilômét
8 Centimét = 8.0E-5 Kilômét19 Centimét = 0.00019 Kilômét
9 Centimét = 9.0E-5 Kilômét20 Centimét = 0.0002 Kilômét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

cm Centimét sang Picômét pmcm Centimét sang Nanômét nmcm Centimét sang Micrômét µmcm Centimét sang Milimét mncm Centimét sang Đêximét dmcm Centimét sang Mét mcm Centimét sang Kilômét kmcm Centimét sang Inch incm Centimét sang Feet ftcm Centimét sang Thước Anh ydcm Centimét sang Dặm micm Centimét sang Sải fmcm Centimét sang Parsec pccm Centimét sang Angstrom Åcm Centimét sang Năm ánh sáng lycm Centimét sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » đổi đơn Vị Từ Cm Sang Km