Chuyển đổi Centimet - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Sử dụng ô tìm kiếm để tìm công cụ chuyển đổi đơn vị đo lường theo yêu cầu của bạn
→
Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dàiCentimetCentimet sang KilômetCentimet sang MétCentimet sang MilimetCentimet sang FeetCentimet sang InchNhiều đơn vị..DặmKilômetMétFeetInchMilimetThước AnhParsecHải lý quốc tếFulôngXíchDặm MỹDặm biểnDặm AnhNăm ánh sáng (ly)Dặm biển AnhMicrôinchMicrômetMicrômetĐecimetHải lý AnhHải lý MỹDặm biểnHải lý Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian Bảng chuyển đổi đơn vị đo lườngCentimet
Đơn vị của :
- Chiều dài / khoảng cách
Sử dụng khắp thế giới:
- Centimet được sử dụng trên toàn thế giới như một đơn vị chiều dài. Có một vài trường hợp ngoại lệ, đặc biệt là Mỹ, vẫn chủ yếu sử dụng hệ Đo lường Mỹ (tương tự như Anh).
Định nghĩa:
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Nguồn gốc:
Hệ mét, hoặc số thập phân, hệ trọng lượng và các đơn vị đo đã được xác định và thông qua tại Pháp vào năm 1795. Sử dụng mét làm đơn vị đo chiều dài cơ sở, hệ thống hiện đang được sử dụng chính thức trên toàn cầu.
Tham khảo chung:
- Một đồng niken Mỹ (5 cent) có đường kính khoảng 2cm.
- Giác mạc mắt người có đường kính khoảng 1,15cm (11,5 mm).
- Một foot Anh tương đương với khoảng 30,5cm.
Bối cảnh sử dụng:
Centimet được sử dụng làm đơn vị đo lường hàng ngày tại nhiều nước áp dụng Hệ đơn vị (SI) quốc tế, trong những trường hợp và ứng dụng mà phân số centimet thường không được coi là quan trọng với nhà nước.
Những ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn, chẳng hạn như kỹ thuật và thiết kế, thường nêu khoảng cách bằng cách sử dụng milimet hoặc phân số thập phân của một mét.
Đơn vị thành phần:
- 1 cm = 10mm (milimet)
Bội số:
- 100cm = 1m (mét)
- Các đơn vị đo chiều dài/khoảng cách trong thang đo hệ mét được dựa vào phân số hoặc bội số của một mét.
Từ khóa » đơn Vị Của Centimet
-
Centimet – Wikipedia Tiếng Việt
-
[GIẢI ĐÁP]cm Là Gì, đơn Vị đo Của Lường Là Gì
-
Centimet: đơn Vị đo độ Dài Bằng 1/100 Mét
-
Centimet: đơn Vị đo độ Dài Bằng 1/100 Mét – Wiki Tiếng Việt 2022
-
Danh Sách Các đơn Vị đo độ Dài Và Cách Quy đổi Chính Xác Nhất
-
Bảng đơn Vị đo độ Dài Và Cách Thức Quy đổi Nhanh Chóng, Chính Xác
-
Centimet: đơn Vị đo độ Dài Bằng 1/100 Mét – China Wiki 2022
-
Bảng đơn Vị đo độ Dài Và Cách đổi đơn Vị đo độ Dài Chính Xác 100%
-
CM Là Gì? Khái Niệm CM Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau, được Dùng ở ...
-
Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
1 Phân Bằng Bao Nhiêu Cm? Cách Quy đổi Li, Thước, Tấc Qua Cm
-
1 Tấc Bằng Bao Nhiêu Cm? Cách Quy đổi Một Số đơn Vị đo Khác
-
Đổi Inch Sang Cm | Inch Là Gì? | Inch Dùng Cho Các Ngành Công Nghiệp