Chuyển đổi Cỡ Giày - ConvertWorld
Có thể bạn quan tâm
Nhập số Mỹ & Canada, đàn ông bạn muốn chuyển đổi trong hộp văn bản, để xem kết quả trong bảng.
... Châu Âu Anh Quốc, đàn ông Anh Quốc, phụ nữ Mỹ & Canada, đàn ông Mỹ & Canada, phụ nữa Nhật, đàn ông Nhật, phụ nữ Mexico Brazil Úc, Đàn ông Úc, Phụ nữ Centimét (cm) Hệ thống Mondopoint Inch Châu Âu Anh Quốc, đàn ông Anh Quốc, phụ nữ Mỹ & Canada, đàn ông Mỹ & Canada, phụ nữa Nhật, đàn ông Nhật, phụ nữ Mexico Brazil Úc, Đàn ông Úc, Phụ nữ Centimét (cm) Hệ thống Mondopoint Inch
From bằng ToChart
Unit |
---|
Châu Âu |
Anh Quốc, đàn ông |
Anh Quốc, phụ nữ |
Mỹ & Canada, đàn ông |
Mỹ & Canada, phụ nữa |
Nhật, đàn ông |
Nhật, phụ nữ |
Mexico |
Brazil |
Úc, Đàn ông |
Úc, Phụ nữ |
Centimét (cm) |
Hệ thống Mondopoint |
Inch |
Size | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 35.5 | 36 | 37 | 37.5 | 38 | 38.5 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46.5 | 48.5 |
3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 10 | 11 | 12 | 13.5 |
2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 9.5 | 10.5 | 11.5 | 13 |
3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 10.5 | 11.5 | 12.5 | 14 |
5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 12 | 13 | 14 | 15.5 |
21.5 | 22 | 22.5 | 23 | 23.5 | 24 | 24.5 | 25 | 25.5 | 26 | 26.5 | 27.5 | 28.5 | 29.5 | 30.5 | 31.5 |
21 | 21.5 | 22 | 22.5 | 23 | 23.5 | 24 | 24.5 | 25 | 25.5 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 9 | 10 | 11 | 12.5 |
33 | 33 | 34 | 35 | 35 | 36 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 46 |
3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 10 | 11 | 12 | 13.5 |
5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 12 | 13 | 14 | 15.5 |
22.8 | 23.1 | 23.5 | 23.8 | 24.1 | 24.5 | 24.8 | 25.1 | 25.4 | 25.7 | 26 | 26.7 | 27.3 | 27.9 | 28.6 | 29.2 |
228 | 231 | 235 | 238 | 241 | 245 | 248 | 251 | 254 | 257 | 260 | 267 | 273 | 279 | 286 | 292 |
9 | 9.1 | 9.4 | 9.4 | 9.5 | 9.6 | 9.8 | 9.9 | 10 | 10.1 | 10.3 | 10.5 | 10.8 | 11 | 11.8 | 11.5 |
Cài đặt
Các phân số thập phân 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Phân cách bằng dấu phẩy Dấu phẩy (",") Chấm (".") Dấu phân cách hàng nghìn Không có gì Khoảng trống (" ") Dấu phẩy (",") Chấm (".") Lưu ĐóngTừ khóa » Size Giày 37.5 Là Bao Nhiêu Cm
-
Bước 4: Lấy Số đo để Tính Ra Size Giày Chuẩn.
-
Cách đo Size Giày Nam Nữ - Bảng Size Giày VN, US | SaigonSneaker
-
Hướng Dẫn Chọn Size Giầy Và Bảng Quy đổi Size Giầy
-
Hướng Dẫn Chọn Size Giày Nam, Nữ, Trẻ Em Chính Xác Nhất 2022
-
Bảng Size Giày CHUẨN Việt Nam Và Quốc Tế Cho Bạn THAM KHẢO
-
Cách Quy đổi & đo Size Giày Nam, Nữ Chuẩn Quốc Tế US UK
-
Bảng Quy đổi Size Giày Bảo Hộ Hans Hàn Quốc - ECO3D
-
Cách Đo Size Giày Của Bạn. - Facebook
-
Hướng Dẫn Chọn Size Giày - JUNO
-
Cách đo, Chọn Size Giày Và Bảng Quy đổi Size Giày Chuẩn
-
Cách Chọn Size Giày Adidas, Nike Chính Xác Nhất
-
Size 37,38,39,40,41,42 Là Size Bao Nhiêu US
-
Cách Tính, Chọn Size Giày US, UK, EU Việt Nam Cho Nam Và Nữ ...