Chuyển đổi Dặm Vuông (mi²) Sang Kilômét Vuông (km²)

Chuyển đổi Dặm vuông (mi²) sang Kilômét vuông (km²)

chuyển đổi mi² sang km² nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Dặm vuông

Dặm vuông (tên tiếng anh là square mile) là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có chiều dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Dặm vuông thuộc hệ đo lường Anh và không thuộc hệ đo lường SI.

Tìm hiểu chi tiết

Kilômét vuông

Ki lô mét vuông là một đơn vị đo diện tích và được ký hiệu là km². Ki lô mét vuông trong tiếng anh có tên gọi là Square kilometre hoặc square kilometer. Trong hệ đo lường SI, nó là đơn vị đo thứ cấp và thể hiện cho diện tích của một hình vuông có cạnh chiều dài 1km.

Tìm hiểu chi tiết

Bảng chuyển đổi từ Dặm vuông sang Kilômét vuông

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Dặm vuông Kilômét vuông
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mi² -2.5899881 km²
1 mi² 0.0000000 km²
2 mi² 2.5899881 km²
3 mi² 5.1799762 km²
4 mi² 7.7699643 km²
5 mi² 10.359952 km²
6 mi² 12.949941 km²
7 mi² 15.539929 km²
8 mi² 18.129917 km²
9 mi² 20.719905 km²
10 mi² 23.309893 km²
11 mi² 25.899881 km²
12 mi² 28.489869 km²
13 mi² 31.079857 km²
14 mi² 33.669845 km²
15 mi² 36.259833 km²
16 mi² 38.849822 km²
17 mi² 41.439810 km²
18 mi² 44.029798 km²
19 mi² 46.619786 km²
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Dặm vuông và Kilômét vuông

  • chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
  • chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
  • chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
  • chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
  • chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
  • chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
  • chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
  • chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
  • chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
  • chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
  • chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông

Từ khóa » Dặm Vuông Sang Km Vuông