Chuyển đổi Đecimet Sang Centimet - Metric Conversion

Chuyển đổi Đecimet sang Centimet Đánh dấu trang Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Centimet sang Đecimet (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Số thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Đecimet sang Centimet

cm =dm  _______  0.10000 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Centimet

Đecimet

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

 

chuyển đổi Đecimet sang Centimet

cm =dm  _______  0.10000

Centimet

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Đecimet sang Centimet

Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Đecimet Centimet
0dm 0.00cm
1dm 10.00cm
2dm 20.00cm
3dm 30.00cm
4dm 40.00cm
5dm 50.00cm
6dm 60.00cm
7dm 70.00cm
8dm 80.00cm
9dm 90.00cm
10dm 100.00cm
11dm 110.00cm
12dm 120.00cm
13dm 130.00cm
14dm 140.00cm
15dm 150.00cm
16dm 160.00cm
17dm 170.00cm
18dm 180.00cm
19dm 190.00cm
Đecimet Centimet
20dm 200.00cm
21dm 210.00cm
22dm 220.00cm
23dm 230.00cm
24dm 240.00cm
25dm 250.00cm
26dm 260.00cm
27dm 270.00cm
28dm 280.00cm
29dm 290.00cm
30dm 300.00cm
31dm 310.00cm
32dm 320.00cm
33dm 330.00cm
34dm 340.00cm
35dm 350.00cm
36dm 360.00cm
37dm 370.00cm
38dm 380.00cm
39dm 390.00cm
Đecimet Centimet
40dm 400.00cm
41dm 410.00cm
42dm 420.00cm
43dm 430.00cm
44dm 440.00cm
45dm 450.00cm
46dm 460.00cm
47dm 470.00cm
48dm 480.00cm
49dm 490.00cm
50dm 500.00cm
51dm 510.00cm
52dm 520.00cm
53dm 530.00cm
54dm 540.00cm
55dm 550.00cm
56dm 560.00cm
57dm 570.00cm
58dm 580.00cm
59dm 590.00cm
  1. Mét sang Feet
  2. Feet sang Mét
  3. Inch sang Centimet
  4. Centimet sang Inch
  5. Milimet sang Inch
  6. Inch sang Milimet
  7. Inch sang Feet
  8. Feet sang Inch
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian

Từ khóa » đề Xi Mét Bằng Bao Nhiêu Cm