Chuyển đổi Độ C Thành Kelvin - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Độ C thành Kelvin Từ Độ C
- Delisle
- Độ C
- Độ F
- Độ Newton
- Độ Rømer
- Gas Mark
- Kelvin
- Rankine
- Reaumur
- Delisle
- Độ C
- Độ F
- Độ Newton
- Độ Rømer
- Gas Mark
- Kelvin
- Rankine
- Reaumur
Cách chuyển từ Độ C sang Kelvin
1 Độ C tương đương với 274,15 Kelvins:
1 °C = 274,15 K
Ví dụ, nếu số Độ C là (91), thì số Kelvin sẽ tương đương với (364,15). Công thức: 91 °C = 91 + 273.15 K = 364,15 KBảng chuyển đổi Độ C thành Kelvin
| Độ C (°C) | Kelvin (K) |
|---|---|
| 1 °C | 274,15 K |
| 2 °C | 275,15 K |
| 3 °C | 276,15 K |
| 4 °C | 277,15 K |
| 5 °C | 278,15 K |
| 6 °C | 279,15 K |
| 7 °C | 280,15 K |
| 8 °C | 281,15 K |
| 9 °C | 282,15 K |
| 10 °C | 283,15 K |
| 11 °C | 284,15 K |
| 12 °C | 285,15 K |
| 13 °C | 286,15 K |
| 14 °C | 287,15 K |
| 15 °C | 288,15 K |
| 16 °C | 289,15 K |
| 17 °C | 290,15 K |
| 18 °C | 291,15 K |
| 19 °C | 292,15 K |
| 20 °C | 293,15 K |
| 21 °C | 294,15 K |
| 22 °C | 295,15 K |
| 23 °C | 296,15 K |
| 24 °C | 297,15 K |
| 25 °C | 298,15 K |
| 26 °C | 299,15 K |
| 27 °C | 300,15 K |
| 28 °C | 301,15 K |
| 29 °C | 302,15 K |
| 30 °C | 303,15 K |
| 31 °C | 304,15 K |
| 32 °C | 305,15 K |
| 33 °C | 306,15 K |
| 34 °C | 307,15 K |
| 35 °C | 308,15 K |
| 36 °C | 309,15 K |
| 37 °C | 310,15 K |
| 38 °C | 311,15 K |
| 39 °C | 312,15 K |
| 40 °C | 313,15 K |
| 41 °C | 314,15 K |
| 42 °C | 315,15 K |
| 43 °C | 316,15 K |
| 44 °C | 317,15 K |
| 45 °C | 318,15 K |
| 46 °C | 319,15 K |
| 47 °C | 320,15 K |
| 48 °C | 321,15 K |
| 49 °C | 322,15 K |
| 50 °C | 323,15 K |
| 51 °C | 324,15 K |
| 52 °C | 325,15 K |
| 53 °C | 326,15 K |
| 54 °C | 327,15 K |
| 55 °C | 328,15 K |
| 56 °C | 329,15 K |
| 57 °C | 330,15 K |
| 58 °C | 331,15 K |
| 59 °C | 332,15 K |
| 60 °C | 333,15 K |
| 61 °C | 334,15 K |
| 62 °C | 335,15 K |
| 63 °C | 336,15 K |
| 64 °C | 337,15 K |
| 65 °C | 338,15 K |
| 66 °C | 339,15 K |
| 67 °C | 340,15 K |
| 68 °C | 341,15 K |
| 69 °C | 342,15 K |
| 70 °C | 343,15 K |
| 71 °C | 344,15 K |
| 72 °C | 345,15 K |
| 73 °C | 346,15 K |
| 74 °C | 347,15 K |
| 75 °C | 348,15 K |
| 76 °C | 349,15 K |
| 77 °C | 350,15 K |
| 78 °C | 351,15 K |
| 79 °C | 352,15 K |
| 80 °C | 353,15 K |
| 81 °C | 354,15 K |
| 82 °C | 355,15 K |
| 83 °C | 356,15 K |
| 84 °C | 357,15 K |
| 85 °C | 358,15 K |
| 86 °C | 359,15 K |
| 87 °C | 360,15 K |
| 88 °C | 361,15 K |
| 89 °C | 362,15 K |
| 90 °C | 363,15 K |
| 91 °C | 364,15 K |
| 92 °C | 365,15 K |
| 93 °C | 366,15 K |
| 94 °C | 367,15 K |
| 95 °C | 368,15 K |
| 96 °C | 369,15 K |
| 97 °C | 370,15 K |
| 98 °C | 371,15 K |
| 99 °C | 372,15 K |
| 100 °C | 373,15 K |
| 200 °C | 473,15 K |
| 300 °C | 573,15 K |
| 400 °C | 673,15 K |
| 500 °C | 773,15 K |
| 600 °C | 873,15 K |
| 700 °C | 973,15 K |
| 800 °C | 1073,15 K |
| 900 °C | 1173,15 K |
| 1000 °C | 1273,15 K |
| 1100 °C | 1373,15 K |
Chuyển đổi Độ C thành các đơn vị khác
- Độ C to Delisle
- Độ C to Độ F
- Độ C to Độ Newton
- Độ C to Độ Rømer
- Độ C to Gas Mark
- Độ C to Rankine
- Độ C to Reaumur
- Trang Chủ
- Nhiệt độ
- Độ C
- °C sang K
Từ khóa » Cách đổi Từ độ C Sang độ Kelvin
-
Cách để Chuyển đổi Giữa độ Fahrenheit, độ Celcius Và độ Kelvin
-
Chuyển đổi Độ C Sang Độ K - Metric Conversion
-
Quy đổi Từ Độ C Sang Độ K (°C To K)
-
Quy đổi Từ Độ K Sang Độ C (K To °C)
-
Chuyển đổi độ C Sang Kelvin - RT
-
Cách đổi Từ độ K Sang độ C - Hàng Hiệu
-
Đổi độ K Sang độ F | C To F - Van Bướm
-
1 độ C Bằng Bao Nhiêu độ F, độ K - Thủ Thuật
-
Độ C Là Gì? Cách Chuyển đổi Từ độ C Sang độ F, độ K Và Ngược Lại
-
Kelvin Sang Độ C Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
Quy đổi Từ Độ Celsius Sang Kelvin (°C Sang K) - Quy-doi-don-vi
-
Hướng Dẫn Chuyển đổi độ F Sang độ C
-
Làm Thế Nào để Bạn Chuyển đổi Từ Kelvin Sang độ C?
-
Nhiệt độ Kelvin ở 24 C Là Bao Nhiêu?