Chuyển đổi độ Cao | Chuyển đổi Cm, Feet & Inch - RT
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi độ cao
Bàn chân + Inch: | |
ft | trong |
Đôi chân: | |
ft | |
Inch: | |
trong | |
Mét + Cm: | |
m | cm |
Mét: | |
m | |
Centimet: | |
cm | |
Cài lại |
Chuyển đổi chiều cao
Chuyển đổi từ Feet sang Inch
Một feet tương đương với 12 inch:
1ft = 12 "
Chuyển đổi từ inch sang cm
Một inch bằng 2,54 cm:
1 ″ = 2,54cm
Chuyển đổi từ Centimet sang mét
Một cm bằng 0,01 mét:
1cm = 0,01m
Một mét bằng 100 cm:
1m = 100cm
Bảng chuyển đổi chiều cao
Cm | Đôi chân | Feet + Inch |
---|
Xem thêm
- chuyển đổi cm sang feet
- chuyển đổi cm sang inch
- Chuyển đổi từ Feet sang cm
- Chuyển đổi từ Feet sang inch
- Chuyển đổi từ Feet sang mét
- Chuyển đổi từ inch sang cm
- Chuyển đổi từ inch sang feet
- Chuyển đổi từ Inch sang Mét
- Chuyển đổi từ mét sang feet
- Chuyển đổi từ Mét sang inch
- Máy tính khổ dây
Từ khóa » đổi đơn Vị Từ Cm Sang Feet
-
Chuyển đổi Centimet Sang Feet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Công Cụ Chuyển đổi Centimet Sang Feet
-
Quy đổi Từ Cm Sang Feet (Centimet To Feet)
-
Công Cụ Chuyển đổi CM Sang Feet + Inch (ft + In) - RT
-
Chuyển đổi Centimet (cm) Sang Feet (ft)
-
Xentimét Sang Foot Chuyển đổi - Cm To Ft Centimeters To Feet
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Centimet Sang Feet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi CM Sang Feet. Xem Xong 5 Phút Hiểu Luôn.
-
Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Feet | Cm -> Ft - PureCalculators
-
166 Centimet Sang Feet Và Inch Là Gì?
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi Cm Hoặc M Sang Feet Và Inch Trong Excel?