Chuyển đổi Độ F Sang Độ K - Metric Conversion

Chuyển đổi Độ F sang Độ K Đánh dấu trang Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Độ K sang Độ F (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Số thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Độ F sang Độ K

K =℉ - 32 + 273.15 ______  1.8000 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Độ F

Độ F

Fahrenheit là một thang đo nhiệt độ nhiệt động lực học, với điểm đóng băng của nước là 32 độ F (°F) và điểm sôi là 212 °F (ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn). Mức này khiến điểm sôi và điểm đóng băng của nước chênh lệch nhau chính xác 180 độ. Vì vậy, một độ trên thang Fahrenheit là 1/180 khoảng nhiệt độ từ điểm đóng băng đến điểm sôi của nước. Giá trị không tuyệt đối được xác định là -459,67°F.

Chênh lệch nhiệt độ 1°F tương đương với chênh lệch nhiệt độ 0,556°C.

 

chuyển đổi Độ F sang Độ K

K =℉ - 32 + 273.15 ______  1.8000

Độ K

Dựa trên những định nghĩa của thang độ C và bằng chứng thực nghiệm cho thấy độ không tuyệt đối là -273,15ºC

 

Bảng Độ F sang Độ K

Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Độ F Độ K
0 255.37
1 255.93
2 256.48
3 257.04
4 257.59
5 258.15
6 258.71
7 259.26
8 259.82
9 260.37
10 260.93
11 261.48
12 262.04
13 262.59
14 263.15
15 263.71
16 264.26
17 264.82
18 265.37
19 265.93
Độ F Độ K
20 266.48
21 267.04
22 267.59
23 268.15
24 268.71
25 269.26
26 269.82
27 270.37
28 270.93
29 271.48
30 272.04
31 272.59
32 273.15
33 273.71
34 274.26
35 274.82
36 275.37
37 275.93
38 276.48
39 277.04
Độ F Độ K
40 277.59
41 278.15
42 278.71
43 279.26
44 279.82
45 280.37
46 280.93
47 281.48
48 282.04
49 282.59
50 283.15
51 283.71
52 284.26
53 284.82
54 285.37
55 285.93
56 286.48
57 287.04
58 287.59
59 288.15
  1. Độ F
  2. Độ K
  3. Độ C sang Độ F
  4. Độ F sang Độ C
  5. Độ C sang Độ K
  6. Độ K sang Độ C
  7. Độ F sang Độ K
  8. Độ K sang Độ F
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian

Từ khóa » Cách Tính độ F Sang độ K