Chuyển đổi Độ F Sang Độ R - Metric Conversion

Chuyển đổi Độ F sang Độ R Đánh dấu trang Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Độ R sang Độ F (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Số thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Độ F sang Độ R

ºR =(℉ - 32) + 491.67    Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Độ F

Độ F

Fahrenheit là một thang đo nhiệt độ nhiệt động lực học, với điểm đóng băng của nước là 32 độ F (°F) và điểm sôi là 212 °F (ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn). Mức này khiến điểm sôi và điểm đóng băng của nước chênh lệch nhau chính xác 180 độ. Vì vậy, một độ trên thang Fahrenheit là 1/180 khoảng nhiệt độ từ điểm đóng băng đến điểm sôi của nước. Giá trị không tuyệt đối được xác định là -459,67°F.

Chênh lệch nhiệt độ 1°F tương đương với chênh lệch nhiệt độ 0,556°C.

 

chuyển đổi Độ F sang Độ R

ºR =(℉ - 32) + 491.67   

Độ R

Phiên bản º F của thang Kelvin. Dựa trên các định nghĩa của thang đo Fahrenheit và các bằng chứng thực nghiệm cho thấy độ không tuyệt đối là -459,67ºF

 

Bảng Độ F sang Độ R

Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Độ F Độ R
0 459.67ºR
1 460.67ºR
2 461.67ºR
3 462.67ºR
4 463.67ºR
5 464.67ºR
6 465.67ºR
7 466.67ºR
8 467.67ºR
9 468.67ºR
10 469.67ºR
11 470.67ºR
12 471.67ºR
13 472.67ºR
14 473.67ºR
15 474.67ºR
16 475.67ºR
17 476.67ºR
18 477.67ºR
19 478.67ºR
Độ F Độ R
20 479.67ºR
21 480.67ºR
22 481.67ºR
23 482.67ºR
24 483.67ºR
25 484.67ºR
26 485.67ºR
27 486.67ºR
28 487.67ºR
29 488.67ºR
30 489.67ºR
31 490.67ºR
32 491.67ºR
33 492.67ºR
34 493.67ºR
35 494.67ºR
36 495.67ºR
37 496.67ºR
38 497.67ºR
39 498.67ºR
Độ F Độ R
40 499.67ºR
41 500.67ºR
42 501.67ºR
43 502.67ºR
44 503.67ºR
45 504.67ºR
46 505.67ºR
47 506.67ºR
48 507.67ºR
49 508.67ºR
50 509.67ºR
51 510.67ºR
52 511.67ºR
53 512.67ºR
54 513.67ºR
55 514.67ºR
56 515.67ºR
57 516.67ºR
58 517.67ºR
59 518.67ºR
  1. Độ F
  2. Độ R
  3. Độ C sang Độ F
  4. Độ F sang Độ C
  5. Độ C sang Độ K
  6. Độ K sang Độ C
  7. Độ F sang Độ K
  8. Độ K sang Độ F
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian

Từ khóa » Cách đổi F Sang Uf