Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Đồng Việt Nam USD/VND - Mataf
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Ngoại hối
- Giá
- Công cụ kinh doanh
- Forex tương quan
- Chỉ số tiền tệ
- Forex biến động
- Global view on Financial markets
- phân phối giá
- Pivot điểm
- Kích thước của vị trí
- Giá trị của pip
- Giá trị At Risk (VAR)
- Martingale
- Forex lịch
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
- Các đồng tiền chính
- tiền của Việt Nam
- tiền của Hoa Kỳ
- tiền của Trung Quốc
- tiền của Liên Minh Châu Âu
- tiền của Nhật Bản
- tiền của Hàn Quốc
- tiền của Venezuela
- tiền của Malaysia
- tiền của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- tiền của Đài Loan
- Bộ phận được yêu cầu nhiều nhất
- chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam
- Các đồng tiền chính
- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 29 Th11 2024
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 25 Tháng năm 2024. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 547 126.3308 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 10 Tháng mười hai 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 423 039.0518 Đồng Việt Nam
Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ sáu, 1 Tháng mười hai 2023.
Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 25 Tháng năm 2024
1 Đô la Mỹ = 25 471.2633 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Chủ nhật, 10 Tháng mười hai 2023
1 Đô la Mỹ = 24 230.3905 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
Date | USD/VND |
---|---|
Thứ hai, 25 Tháng mười một 2024 | 25 420.1415 |
Thứ hai, 18 Tháng mười một 2024 | 25 416.3009 |
Thứ hai, 11 Tháng mười một 2024 | 25 329.5446 |
Thứ hai, 4 Tháng mười một 2024 | 25 320.8942 |
Thứ hai, 28 Tháng mười 2024 | 25 354.8351 |
Thứ hai, 21 Tháng mười 2024 | 25 303.5921 |
Thứ hai, 14 Tháng mười 2024 | 24 847.7932 |
Thứ hai, 7 Tháng mười 2024 | 24 853.9770 |
Thứ hai, 30 Tháng chín 2024 | 24 565.0378 |
Thứ hai, 23 Tháng chín 2024 | 24 618.4240 |
Thứ hai, 16 Tháng chín 2024 | 24 542.9632 |
Thứ hai, 9 Tháng chín 2024 | 24 694.4009 |
Thứ hai, 2 Tháng chín 2024 | 24 875.0056 |
Thứ hai, 26 Tháng tám 2024 | 24 872.6100 |
Thứ hai, 19 Tháng tám 2024 | 24 973.5693 |
Thứ hai, 12 Tháng tám 2024 | 25 128.7467 |
Thứ hai, 5 Tháng tám 2024 | 25 097.2532 |
Thứ hai, 29 Tháng bảy 2024 | 25 287.7345 |
Thứ hai, 22 Tháng bảy 2024 | 25 332.5374 |
Thứ hai, 15 Tháng bảy 2024 | 25 371.1622 |
Thứ hai, 8 Tháng bảy 2024 | 25 419.4096 |
Thứ hai, 1 Tháng bảy 2024 | 25 455.9595 |
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024 | 25 458.2471 |
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024 | 25 455.0195 |
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024 | 25 422.5856 |
Thứ hai, 3 Tháng sáu 2024 | 25 438.7429 |
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024 | 25 451.7834 |
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024 | 25 455.0058 |
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024 | 25 451.7656 |
Thứ hai, 6 Tháng năm 2024 | 25 377.4662 |
Thứ hai, 29 Tháng tư 2024 | 25 344.9998 |
Thứ hai, 22 Tháng tư 2024 | 25 458.3337 |
Thứ hai, 15 Tháng tư 2024 | 25 195.2037 |
Thứ hai, 8 Tháng tư 2024 | 24 962.4385 |
Thứ hai, 1 Tháng tư 2024 | 24 804.7315 |
Thứ hai, 25 Tháng ba 2024 | 24 749.3333 |
Thứ hai, 18 Tháng ba 2024 | 24 724.9250 |
Thứ hai, 11 Tháng ba 2024 | 24 648.8756 |
Thứ hai, 4 Tháng ba 2024 | 24 685.6516 |
Thứ hai, 26 Tháng hai 2024 | 24 670.0522 |
Thứ hai, 19 Tháng hai 2024 | 24 536.8239 |
Thứ hai, 12 Tháng hai 2024 | 24 425.9601 |
Thứ hai, 5 Tháng hai 2024 | 24 384.3332 |
Thứ hai, 29 Tháng một 2024 | 24 539.9838 |
Thứ hai, 22 Tháng một 2024 | 24 567.1238 |
Thứ hai, 15 Tháng một 2024 | 24 479.7624 |
Thứ hai, 8 Tháng một 2024 | 24 345.7812 |
Thứ hai, 1 Tháng một 2024 | 24 268.9778 |
Thứ hai, 25 Tháng mười hai 2023 | 24 245.3036 |
Thứ hai, 18 Tháng mười hai 2023 | 24 360.2208 |
Thứ hai, 11 Tháng mười hai 2023 | 24 257.0643 |
Thứ hai, 4 Tháng mười hai 2023 | 24 254.2099 |
Chuyển đổi của người dùng | |
---|---|
giá Dirham UAE mỹ Đồng Việt Nam | 1 AED = 6907.4483 VND |
thay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 168.9576 VND |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 779.9206 VND |
Ringgit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5712.9042 VND |
Tỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3505.6923 VND |
tỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 432.8788 VND |
Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0964 VND |
đổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.1568 VND |
chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 26821.0000 VND |
chuyển đổi Vàng Đồng Việt Nam | 1 XAU = 67431295.3014 VND |
Tiền Của Hoa Kỳ
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam
Thứ sáu, 29 Tháng mười một 2024
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 25 371.04 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 50 742.09 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 76 113.13 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 101 484.18 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 126 855.22 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 253 710.45 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 380 565.67 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 507 420.90 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 634 276.12 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 2 537 104.48 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 12 685 522.40 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: USD/VND
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Nhân dân tệ | CNY |
Euro | EUR |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Bolívar Venezuela | VEF |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Peso Philipin | PHP |
Vàng | XAU |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.11.04.vn.as...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська
Từ khóa » đồng 2 đô La Mỹ đổi Ra Tiền Việt
-
2 USD đến VND - Chuyển đổi Đô La Mĩ Thành Đồng Việt Nam Tỷ Giá
-
Dịch Vụ Đổi Tiền 2 USD | Tiền 2 Đôla Giá Tốt Nhất TPHCM
-
2 đô Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Theo Tỷ Giá Mới Hôm Nay?
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền USD/VND
-
Quy đổi: 1 Đô La Mỹ [USD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
Đổi 2, 20, 200, 2000 Đô La Mỹ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt? - TheBank
-
Đô La Mỹ Việt Nam Đồng (USD VND) Bộ Quy Đổi
-
Two Dollars La Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Xây Nhà
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
2 đô đổi được Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
Tờ 2 đô đổi được Bao Nhiêu Tiền Việt Nam đồng?
-
[Top Bình Chọn] - 2 Two Dollars đổi Ra Tiền Việt Nam - Vinh Ất
-
Tỷ Giá USD Hôm Nay 14/7: Đô La Mỹ Tiếp Tục Tăng - Báo Công Thương
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam