Chuyển đổi đơn Vị Cm3 | 1 Cm3 Bằng Bao Nhiêu M3, L, Ml, Cc?
Có thể bạn quan tâm
1 cm3 bằng bao nhiêu ml, bằng bao nhiêu lít, bằng bao m3 là thắc mắc của nhiều người trong quá trình quy đổi các đơn vị thể tích. Hãy cùng Luv.vn tìm hiểu về các đơn vị này và cách quy đổi chuẩn nhất nhé!
Centimét khối (tiếng Anh Cubic centimetre) ký hiệu trong Hệ đo lường Quốc tế SI là cm3, bên ngoài hệ đo lường này có thể được ký hiệu là cc hoặc ccm. Cm3 được định nghĩa là thể tích của khối lập phương có kích thước các cạnh bằng 1 cm.
Do 1 cm3 = 1 ml = 1 cc mà nhiều ngành khoa học đã thay thế cm3 bằng ml, tuy nhiên lĩnh vực oto và y tế tại Hoa Kỳ vẫn sử dụng thuật ngữ Centimet khối.

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, lít, m3 ?
Cm3 cùng với lít và ml là những đơn vị đo thể tích thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong đó
- 1 lít = 1 dm3
- 1 cm3 = 1 ml
- 1 cm3 = 0.001 lít
- 1 cm3 = 0.000001 m3 (1 x 10-6 m3)
Với chất lỏng người ta hay dùng đơn vị đo là lít hoặc ml, với thể tích chất rắn thường dùng cm3 hay m3 để đo.
Chuyển đổi từ Cm3 ra Lít và Mét khối
| CM3 (ML) | LÍT | MÉT KHỐI |
| 1 cm3 | 0.001 | = 1×10^-6 |
| 5 cm3 | 0.005 | = 5×10^-6 |
| 10 cm3 | 0.01 | = 1×10^-5 |
| 50 cm3 | 0.05 | = 5×10^-5 |
| 100 cm3 | 0.1 | = 1×10^-4 |
| 500 cm3 | 0.5 | = 5×10^-4 |
| 1000 cm3 | 1 | 0.001 |
| 5000 cm3 | 5 | 0.005 |
| 10000 cm3 | 10 | 0.01 |
Hy vọng bài viết này đã mang lại cho các bạn những kiến thức hữu ích về centimet khối và cách quy đổi 1 cm3 ra ml, lít, m3.
2.4/5 - (5 bình chọn)Từ khóa » Cách đổi Từ Cm Sang Cm3
-
Cách đổi Từ Cm Sang Cm3 - Trồng Rau Sạch
-
Chuyển đổi Centimét Khối
-
Cách Đổi Từ Cm Sang Cm3 Bằng Bao Nhiêu Cm, Chuyển Đổi ...
-
Cách đổi Từ Cm Sang Cm3
-
Cách để Tính Cen‐ti‐mét Khối - WikiHow
-
Chuyển đổi Centimet Khối Sang Mét Khối - Metric Conversion
-
1cm3 Bằng Bao Nhiêu Cm - Thả Rông
-
Quy đổi Từ M3 Sang Cm3
-
Quy đổi Từ Lít Sang Cm3
-
Chuyển đổi Centimet Khối để Mét Khối (cm³ → M³) - Convert
-
Quy đổi Từ Cm³ Sang Mm³ (Xentimét Khối Sang Milimét Khối)
-
1 Cm Khối Bằng Bao Nhiêu Cm - Hỏi Đáp
-
Chuyển đổi Lưu Lượng Theo Thể Tích, Centimét Khối Trên Giây (cm³/giây)
-
Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Picômét (pm) | Công Cụ đổi đơn Vị