CHUYEN DOI DON VI SINH HOA

Bảng chuyển đổi dựa trên Factor của nhà sản xuất centronic

XÉT NGHIỆM ĐƠN VỊ nhập giá trị FACTOR kết quả ĐƠN VỊ FACTOR kết quả
GLUCOSE mg/dl 100 0.0555 5.55 µmol/l 18.02000 100.011
CHOLESTEROL mg/dl 200 0.026 5.2 µmol/l 38.66000 201.032
HDL – CHOLESTEROL mg/dl 50 0.026 1.3 µmol/l 38.66000 50.258
LDL – CHOLESTEROL mg/dl 110 0.026 2.86 µmol/l 38.66000 110.5676
TRIGLYCERIDE mg/dl 110 0.0114 1.254 µmol/l 87.50000 109.725
SGOT U/l 110 0.0167 1.837 µkat/l 60.00000 110.22
SGPT U/l 40 0.0167 0.668 µkat/l 60.00000 40.08
GGT U/l 110 0.0167 1.837 µkat/l 60.00000 110.22
UREA mg/dl 110 0.167 18.37 µmol/l 6.00600 110.33022
UREA 20 0.467 9.34 UREA-N (BUN) 0
CREATININE mg/dl 110 88.4 9724 µmol/l 0.01130 109.8812
Acid Uric mg/dl 110 59.5 6545 µmol/l 0.01680 109.956

Ths. Tran Duy

CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ

- Triglyceride

Triglyceride= 875

Chuyển đổi đơn vị :

- g/L x 1,143 = mmol/L

- mmol/L x 0,875 = g/L

- Cholesterol

Cholesterol = 387

Chuyển đổi đơn vị :

- g/L x 2,59 = mmol/L

- mmol/L x 0,387 = g/L

- Glucose

Glucose= 180

Chuyển đổi đơn vị :

- g/L x 5,56 = mmol/L

- mmol/L x 0,18 = g/L

- Creatinine

Creatinine= 113

Chuyển đổi đơn vị :

- mg/dL x 88,4 = µmol/L

- µmol/L x 0,0113 = mg/dL

- Calci ( Ca )

Calci ( Ca ) = 40

Chuyển đổi đơn vị :

- mg/L x 0,025 = mmol/L

- mmol/L x 40 = mg/L

Xem tiếp Hóa sinh Lâm sàng

Từ khóa » Bảng Chuyển đổi đơn Vị Sinh Hóa