Chuyển đổi Đồng Việt Nam ( VND ) Sang Đô La Đài Loan Mới ( TWD ...
Có thể bạn quan tâm
VND đến TWD
₫
TWD - Đô la Đài Loan mới
$


Chuyển đổi Đồng Việt Nam (VND) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX
VND - Đồng Việt NamTỷ giá hối đoái VND/TWD 0.0011996 đã cập nhật 35 phút trước
https://valuta.exchange/vi/vnd-to-twd?amount=1Sao chépSao chép!Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam
Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan
So sánh tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam với Đô la Đài Loan mới
Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TWD |
| 0%0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0012 TWD |
| 1%1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0012 TWD |
| 2%2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0012 TWD |
| 3%3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0012 TWD |
| 4%4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0012 TWD |
| 5%5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0011 TWD |
Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Đô la Đài Loan mới
| VND | TWD |
| 1 | 0.0012 |
| 5 | 0.0060 |
| 10 | 0.012 |
| 20 | 0.024 |
| 50 | 0.060 |
| 100 | 0.12 |
| 250 | 0.30 |
| 500 | 0.60 |
| 1000 | 1.19 |
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Đồng Việt Nam
| TWD | VND |
| 1 | 833.63 |
| 5 | 4168.17 |
| 10 | 8336.35 |
| 20 | 16672.7 |
| 50 | 41681.76 |
| 100 | 83363.52 |
| 250 | 208408.81 |
| 500 | 416817.62 |
| 1000 | 833635.24 |
Thông tin thêm về VND hoặc TWD
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.
VND - Đồng Việt Nam trên Wikipedia→
TWD - Đô la Đài Loan mới trên Wikipedia→
Tất cả các loại tiền tệ
- AED - Dirham UAE
- AFN - Afghani Afghanistan
- ALL - Lek Albania
- AMD - Dram Armenia
- ANG - Guilder Antille Hà Lan
- AOA - Kwanza Angola
- ARS - Peso Argentina
- AUD - Đô la Australia
- AWG - Florin Aruba
- AZN - Manat Azerbaijan
- BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi
- BBD - Đô la Barbados
- BDT - Taka Bangladesh
- BGN - Lev Bulgaria
- BHD - Dinar Bahrain
- BIF - Franc Burundi
- BMD - Đô la Bermuda
- BND - Đô la Brunei
- BOB - Boliviano Bolivia
- BRL - Real Braxin
- BSD - Đô la Bahamas
- BTC - Bitcoin
- BTN - Ngultrum Bhutan
- BWP - Pula Botswana
- BYN - Rúp Belarus
- BYR - Rúp Belarus (2000–2016)
- BZD - Đô la Belize
- CAD - Đô la Canada
- CDF - Franc Congo
- CHF - Franc Thụy sĩ
- CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
- CLP - Peso Chile
- CNY - Nhân dân tệ
- COP - Peso Colombia
- CRC - Colón Costa Rica
- CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
- CUP - Peso Cuba
- CVE - Escudo Cape Verde
- CZK - Koruna Cộng hòa Séc
- DJF - Franc Djibouti
- DKK - Krone Đan Mạch
- DOP - Peso Dominica
- DZD - Dinar Algeria
- EGP - Bảng Ai Cập
- ERN - Nakfa Eritrea
- ETB - Birr Ethiopia
- EUR - Euro
- FJD - Đô la Fiji
- FKP - Bảng Quần đảo Falkland
- GBP - Bảng Anh
- GEL - Lari Georgia
- GGP - Guernsey Pound
- GHS - Cedi Ghana
- GIP - Bảng Gibraltar
- GMD - Dalasi Gambia
- GNF - Franc Guinea
- GTQ - Quetzal Guatemala
- GYD - Đô la Guyana
- HKD - Đô la Hồng Kông
- HNL - Lempira Honduras
- HRK - Kuna Croatia
- HTG - Gourde Haiti
- HUF - Forint Hungary
- IDR - Rupiah Indonesia
- ILS - Sheqel Israel mới
- IMP - Đảo Man
- INR - Rupee Ấn Độ
- IQD - Dinar Iraq
- IRR - Rial Iran
- ISK - Króna Iceland
- JEP - Jersey pound
- JMD - Đô la Jamaica
- JOD - Dinar Jordan
- JPY - Yên Nhật
- KES - Shilling Kenya
- KGS - Som Kyrgyzstan
- KHR - Riel Campuchia
- KMF - Franc Comoros
- KPW - Won Triều Tiên
- KRW - Won Hàn Quốc
- KWD - Dinar Kuwait
- KYD - Đô la Quần đảo Cayman
- KZT - Tenge Kazakhstan
- LAK - Kip Lào
- LBP - Bảng Li-băng
- LKR - Rupee Sri Lanka
- LRD - Đô la Liberia
- LSL - Ioti Lesotho
- LTL - Litas Lít-va
- LVL - Lats Latvia
- LYD - Dinar Libi
- MAD - Dirham Ma-rốc
- MDL - Leu Moldova
- MGA - Ariary Malagasy
- MKD - Denar Macedonia
- MMK - Kyat Myanma
- MNT - Tugrik Mông Cổ
- MOP - Pataca Ma Cao
- MUR - Rupee Mauritius
- MVR - Rufiyaa Maldives
- MWK - Kwacha Malawi
- MXN - Peso Mexico
- MYR - Ringgit Malaysia
- MZN - Metical Mozambique
- NAD - Đô la Namibia
- NGN - Naira Nigeria
- NIO - Córdoba Nicaragua
- NOK - Krone Na Uy
- NPR - Rupee Nepal
- NZD - Đô la New Zealand
- OMR - Rial Oman
- PAB - Balboa Panama
- PEN - Sol Peru
- PGK - Kina Papua New Guinea
- PHP - Peso Philipin
- PKR - Rupee Pakistan
- PLN - Zloty Ba Lan
- PYG - Guarani Paraguay
- QAR - Rial Qatar
- RON - Leu Romania
- RSD - Dinar Serbia
- RUB - Rúp Nga
- RWF - Franc Rwanda
- SAR - Riyal Ả Rập Xê-út
- SBD - Đô la quần đảo Solomon
- SCR - Rupee Seychelles
- SDG - Bảng Sudan
- SEK - Krona Thụy Điển
- SGD - Đô la Singapore
- SHP - Bảng St. Helena
- SLL - Leone Sierra Leone
- SOS - Schilling Somali
- SRD - Đô la Suriname
- STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)
- SVC - Colón El Salvador
- SYP - Bảng Syria
- SZL - Lilangeni Swaziland
- THB - Bạt Thái Lan
- TJS - Somoni Tajikistan
- TMT - Manat Turkmenistan
- TND - Dinar Tunisia
- TOP - Paʻanga Tonga
- TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
- TTD - Đô la Trinidad và Tobago
- TWD - Đô la Đài Loan mới
- TZS - Shilling Tanzania
- UAH - Hryvnia Ukraina
- UGX - Shilling Uganda
- USD - Đô la Mỹ
- UYU - Peso Uruguay
- UZS - Som Uzbekistan
- VND - Đồng Việt Nam
- VUV - Vatu Vanuatu
- WST - Tala Samoa
- XAF - Franc CFA Trung Phi
- XAG - Bạc
- XAU - Vàng
- XCD - Đô la Đông Caribê
- XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệt
- XOF - Franc CFA Tây Phi
- XPF - Franc CFP
- YER - Rial Yemen
- ZAR - Rand Nam Phi
- ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)
- ZMW - Kwacha Zambia
- ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)
Từ khóa » Chuyển đổi Twd Sang Vnd
-
Tân Đài Tệ (TWD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Tân Đài Tệ Đài Loan Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Chuyển đổi Tân Đài Tệ (TWD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Đô La Đài Loan Mới (TWD) Đồng Việt Nam (VND) - Mataf
-
1 TWD To VND - Convert Taiwan New Dollars To Vietnamese Dongs
-
Chuyển đổi Tân Đài Tệ Sang đồng Việt Nam (TWD/VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Tân Đài Tệ (TWD) Sang Việt Nam Đồng (VND)
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tỷ Giá đồng Tiền Đài Loan TWD Mới Nhất Hôm Nay Ngày 22/07/2022
-
TWD/VND - Đô La Đài Loan Mới / Đồng Việt Nam Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Tiền Đài Loan - Tỷ Giá TWD Mới Nhất Hôm Nay 22/07/2022
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV
-
24000 TWD To VND | 24.000 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt - Tỷ Giá
-
Việt Nam Đồng Sang Tân Đài Tệ | Quy đổi VND/TWD - VersaFX