Chuyển đổi Gam Sang Ao-xơ - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Ao-xơ sang Gam (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Số thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Gam sang Ao-xơ
oz =g * 0.035274 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũGam
Một đơn vị trọng lượng theo hệ mét tương đương với một phần nghìn kilôgam
chuyển đổi Gam sang Ao-xơ
oz =g * 0.035274Ao-xơ
Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam
Bảng Gam sang Ao-xơ
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >| Gam | Ao-xơ |
|---|---|
| 0g | 0.00oz |
| 1g | 0.04oz |
| 2g | 0.07oz |
| 3g | 0.11oz |
| 4g | 0.14oz |
| 5g | 0.18oz |
| 6g | 0.21oz |
| 7g | 0.25oz |
| 8g | 0.28oz |
| 9g | 0.32oz |
| 10g | 0.35oz |
| 11g | 0.39oz |
| 12g | 0.42oz |
| 13g | 0.46oz |
| 14g | 0.49oz |
| 15g | 0.53oz |
| 16g | 0.56oz |
| 17g | 0.60oz |
| 18g | 0.63oz |
| 19g | 0.67oz |
| Gam | Ao-xơ |
|---|---|
| 20g | 0.71oz |
| 21g | 0.74oz |
| 22g | 0.78oz |
| 23g | 0.81oz |
| 24g | 0.85oz |
| 25g | 0.88oz |
| 26g | 0.92oz |
| 27g | 0.95oz |
| 28g | 0.99oz |
| 29g | 1.02oz |
| 30g | 1.06oz |
| 31g | 1.09oz |
| 32g | 1.13oz |
| 33g | 1.16oz |
| 34g | 1.20oz |
| 35g | 1.23oz |
| 36g | 1.27oz |
| 37g | 1.31oz |
| 38g | 1.34oz |
| 39g | 1.38oz |
| Gam | Ao-xơ |
|---|---|
| 40g | 1.41oz |
| 41g | 1.45oz |
| 42g | 1.48oz |
| 43g | 1.52oz |
| 44g | 1.55oz |
| 45g | 1.59oz |
| 46g | 1.62oz |
| 47g | 1.66oz |
| 48g | 1.69oz |
| 49g | 1.73oz |
| 50g | 1.76oz |
| 51g | 1.80oz |
| 52g | 1.83oz |
| 53g | 1.87oz |
| 54g | 1.90oz |
| 55g | 1.94oz |
| 56g | 1.98oz |
| 57g | 2.01oz |
| 58g | 2.05oz |
| 59g | 2.08oz |
- Ao-xơ sang Gam
- Gam sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Pao
- Pao sang Ao-xơ
Từ khóa » đổi Từ Gam Sang Oz
-
Chuyển đổi Gam để Ounce (g → Oz) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ G Sang Oz (Gam Sang Ounce (avoirdupois))
-
Công Cụ Chuyển đổi Gam Sang Ounce
-
Công Cụ Chuyển đổi Gam Sang Ounce (g Sang Oz) - RT
-
Công Cụ Chuyển đổi Ounce Sang Gam (oz Sang G) - RT
-
1 G Sang Oz 1 Gam Sang Ounce - Grams To Ounces Converter
-
300 G Sang Oz 300 Gam Sang Ounce - Grams To Ounces Converter
-
Công Thức đổi Oz Sang Gram - 1 Oz Bằng Bao Nhiêu Gram?
-
đổi Ounce Sang Gram - Khối Lượng
-
Chuyển đổi Gam (g) Sang Ounce (oz)
-
Đơn Vị Oz Là Gì ? Quy đổi Oz Qua Các Khối Lượng Thông Dụng Tại Việt ...
-
Top 15 Cách đổi Từ Oz Sang Kg 2022
-
Bạn Có Biết 1 Oz Bằng Bao Nhiêu Gam, Cách Chuyển Đổi Oz Ra ...
-
Oz Là Gì? 1 Oz Bằng Bao Nhiêu ML - New Star Paper