Chuyển đổi Gam Sang Kilôgam - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Gam sang Kilôgam
kg =g ______ 1000.0 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: KilôgamGam
Một đơn vị trọng lượng theo hệ mét tương đương với một phần nghìn kilôgam
chuyển đổi Gam sang Kilôgam
kg =g ______ 1000.0Kilôgam
Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).
Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.
Bảng Gam sang Kilôgam
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Số thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Gam | Kilôgam |
---|---|
0g | 0.00kg |
1g | 0.00kg |
2g | 0.00kg |
3g | 0.00kg |
4g | 0.00kg |
5g | 0.01kg |
6g | 0.01kg |
7g | 0.01kg |
8g | 0.01kg |
9g | 0.01kg |
10g | 0.01kg |
11g | 0.01kg |
12g | 0.01kg |
13g | 0.01kg |
14g | 0.01kg |
15g | 0.01kg |
16g | 0.02kg |
17g | 0.02kg |
18g | 0.02kg |
19g | 0.02kg |
Gam | Kilôgam |
---|---|
20g | 0.02kg |
21g | 0.02kg |
22g | 0.02kg |
23g | 0.02kg |
24g | 0.02kg |
25g | 0.03kg |
26g | 0.03kg |
27g | 0.03kg |
28g | 0.03kg |
29g | 0.03kg |
30g | 0.03kg |
31g | 0.03kg |
32g | 0.03kg |
33g | 0.03kg |
34g | 0.03kg |
35g | 0.04kg |
36g | 0.04kg |
37g | 0.04kg |
38g | 0.04kg |
39g | 0.04kg |
Gam | Kilôgam |
---|---|
40g | 0.04kg |
41g | 0.04kg |
42g | 0.04kg |
43g | 0.04kg |
44g | 0.04kg |
45g | 0.04kg |
46g | 0.05kg |
47g | 0.05kg |
48g | 0.05kg |
49g | 0.05kg |
50g | 0.05kg |
51g | 0.05kg |
52g | 0.05kg |
53g | 0.05kg |
54g | 0.05kg |
55g | 0.06kg |
56g | 0.06kg |
57g | 0.06kg |
58g | 0.06kg |
59g | 0.06kg |
- Ao-xơ sang Gam
- Gam sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Pao
- Pao sang Ao-xơ
Từ khóa » Cách Tính Từ Gam Ra Kg
-
Cách để Chuyển đổi Gam Sang Kilôgam - WikiHow
-
Quy đổi Từ G Sang Kg
-
Quy đổi Từ G Sang Kg (Gam Sang Kilôgam) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Gam để Kilôgam (g → Kg) - Convert
-
G đổi Ra Kg Chia Bao Nhiêu - Xây Nhà
-
Công Cụ Chuyển đổi Gam Sang Kilôgam (g Sang Kg) - RT
-
Công Cụ Chuyển đổi Gam Sang Kilôgam
-
1 Kg Bằng Bao Nhiêu G, Cách đổi đổi Kg Sang G - Thủ Thuật
-
1 Gam Bằng Bao Nhiêu Mg, Kg, Yến, Tạ, Tấn, Ml, Lít | Chuyển đổi Gam
-
1kg Bằng Bao Nhiêu Gam? Các Cách đổi đơn Vị đo Khối Lượng
-
Bảng đơn Vị đo Khối Lượng: Cách Ghi Nhớ, Quy đổi Dễ Dàng, Chính Xác
-
Quy đổi 1g Bằng Bao Nhiêu Mg, 1 Kg Bằng Bao Nhiêu Gam - Vgbc
-
Bảng đơn Vị đo Khối Lượng Và Hướng Dẫn Cách Quy đổi - Vgbc
-
1 Kg Bằng Bao Nhiêu Gam Và Bao Nhiêu Mg Và Ngược Lại - IAS Links