Chuyển đổi Giữa Các đơn Vị đo Tốc độ Thông Dụng

Chuyển đổi đơn vị đo vận tốc 19/07/2018 | Chuyển đổi đơn vị đo |

Bảng tính chuyển đổi đơn vị vận tốc hệ mét,đơn vị Anh-Mỹ và các đơn vị khác.

Dặm trên giờ (tiếng Anh là miles per hour)  có ý nghĩa như là một đại lượng đo vận tốc. Cách viết tắt phổ biến ngày nay là mph. Đơn vị chuẩn của SI để đo vận tốc là m/s, ngày nay km/h được sử dụng để thay thế cho mph.

1 mph tương đương với:

  • 0,44704 m/s
  • 1,609344 km/h
  • 22/15 =1,4667 ft/s
  • khoảng 0,868976 hải lý trên giờ

Kilômét trên giờ là một đơn vị của tốc độ hoặc vận tốc, tính bằng số kilômét mà một đối tượng di chuyển được trong một giờ.

Mét trên giây là một đơn vị cho cả tốc độ (đại lượng vô hướng) và vận tốc (đại lượng vectơ) xác định cả về độ lớn và hướng), định nghĩa bằng khoảng cách (tính bằng mét) chia cho thời gian (tính bằng giây).

Nút (tiếng Anh: knot) là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1852 m/h

Máy tính đổi đơn vị đo vận tốc Online

Hãy đưa ra vận tốc và chọn đơn vị

mét trên giây (m/s)kilômet trên giờ (km/h)dặm trên giờ (mph)bộ trên giây (fps)nút (kn,kt)

Làm tròn số thập phân

Đơn vị hệ mét

mét trên giây(m/s)
kilômet trên giờ(km/h)

Các đơn vị khác

dặm trên giờ(mph)
bộ trên giây(fps)
nút(kn,kt)

Chuyển đổi giữa các đơn vị đo tốc độ thông dụng

m/skm/hmph (dặm/giờ)nútft/s (bộ Anh/giây)
1 m/s =13,62.2369361.9438443.280840
1 km/h =0.27777810.6213710.5399570.911344
1 mph =0.447041.60934410.8689761.466667
1 nút =0.5144441.8521.15077911.687810
1 ft/s =0.30481.097280.6818180.5924841

(Giá trị đậm là giá trị chính xác.)

  • share
  • share

Chủ đề liên quan

Chuyển đổi đơn vị đo thời gianChuyển đổi đơn vị đo thời gian Chuyển đổi đơn vị đo năng lượngChuyển đổi đơn vị đo năng lượng Chuyển đổi đơn vị đo công suấtChuyển đổi đơn vị đo công suất Chuyển đổi đơn vị đo áp suấtChuyển đổi đơn vị đo áp suất Chuyển đổi đơn vị đo gócChuyển đổi đơn vị đo góc Chuyển đổi đơn vị đo nhiệt độChuyển đổi đơn vị đo nhiệt độ Chuyển đổi đơn vị đo khối lượngChuyển đổi đơn vị đo khối lượng Chuyển đổi đơn vị đo thể tíchChuyển đổi đơn vị đo thể tích Chuyển đổi đơn vị đo diện tíchChuyển đổi đơn vị đo diện tích Chuyển đổi đơn vị đo chiều dàiChuyển đổi đơn vị đo chiều dài

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » đại Lượng Km/h