Chuyển đổi Giữa Các đơn Vị đo Tốc độ Thông Dụng
Có thể bạn quan tâm
Bảng tính chuyển đổi đơn vị vận tốc hệ mét,đơn vị Anh-Mỹ và các đơn vị khác.
Dặm trên giờ (tiếng Anh là miles per hour) có ý nghĩa như là một đại lượng đo vận tốc. Cách viết tắt phổ biến ngày nay là mph. Đơn vị chuẩn của SI để đo vận tốc là m/s, ngày nay km/h được sử dụng để thay thế cho mph.
1 mph tương đương với:
- 0,44704 m/s
- 1,609344 km/h
- 22/15 =1,4667 ft/s
- khoảng 0,868976 hải lý trên giờ
Kilômét trên giờ là một đơn vị của tốc độ hoặc vận tốc, tính bằng số kilômét mà một đối tượng di chuyển được trong một giờ.
Mét trên giây là một đơn vị cho cả tốc độ (đại lượng vô hướng) và vận tốc (đại lượng vectơ) xác định cả về độ lớn và hướng), định nghĩa bằng khoảng cách (tính bằng mét) chia cho thời gian (tính bằng giây).
Nút (tiếng Anh: knot) là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1852 m/h
Máy tính đổi đơn vị đo vận tốc Online
Hãy đưa ra vận tốc và chọn đơn vị
mét trên giây (m/s)kilômet trên giờ (km/h)dặm trên giờ (mph)bộ trên giây (fps)nút (kn,kt)Làm tròn số thập phân
Đơn vị hệ mét
| mét trên giây(m/s) |
| kilômet trên giờ(km/h) |
Các đơn vị khác
| dặm trên giờ(mph) |
| bộ trên giây(fps) |
| nút(kn,kt) |
| m/s | km/h | mph (dặm/giờ) | nút | ft/s (bộ Anh/giây) | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 m/s = | 1 | 3,6 | 2.236936 | 1.943844 | 3.280840 |
| 1 km/h = | 0.277778 | 1 | 0.621371 | 0.539957 | 0.911344 |
| 1 mph = | 0.44704 | 1.609344 | 1 | 0.868976 | 1.466667 |
| 1 nút = | 0.514444 | 1.852 | 1.150779 | 1 | 1.687810 |
| 1 ft/s = | 0.3048 | 1.09728 | 0.681818 | 0.592484 | 1 |
(Giá trị đậm là giá trị chính xác.)
- share
- share
Chủ đề liên quan
Chuyển đổi đơn vị đo thời gian
Chuyển đổi đơn vị đo năng lượng
Chuyển đổi đơn vị đo công suất
Chuyển đổi đơn vị đo áp suất
Chuyển đổi đơn vị đo góc
Chuyển đổi đơn vị đo nhiệt độ
Chuyển đổi đơn vị đo khối lượng
Chuyển đổi đơn vị đo thể tích
Chuyển đổi đơn vị đo diện tích
Chuyển đổi đơn vị đo chiều dài Chủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Bảng đơn Vị đo Vận Tốc Góc
-
Bảng đơn Vị đo Và Công Thức Tính Các Loại Vận Tốc - Gia Sư Thành Tài
-
Chuyển Đổi Đơn Vị Vận Tốc Trực Tuyến Miễn Phí
-
Công Thức Tính Vận Tốc Góc Và Bài Tập Có Lời Giải
-
Vận Tốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đơn Vị Đo Của Vận Tốc Là - Bảng Đơn Vị Đo Và Công Thức Tính ...
-
Tốc độ Góc Là Gì? Công Thức Tính Tốc độ Góc Chính Xác 100%
-
[CHUẨN NHẤT] Đơn Vị Của Vận Tốc Là Gì? - Toploigiai
-
Đơn Vị Của Vận Tốc - X
-
Chuyển đổi Gia Tốc
-
Công Thức Quãng đường Vận Tốc Thời Gian - THPT Sóc Trăng
-
Nghị định 186-CP Bảng đơn Vị đo Lường Hợp Pháp Của Nước Việt ...
-
Công Thức Tính Vận Tốc, Quãng Đường, Thời Gian Chính Xác Nhất