Chuyển đổi Inch (in) Sang Yard (yd)

Chuyển đổi Inch (in) sang Yard (yd)

chuyển đổi in sang yd nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Inch

Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.

Tìm hiểu chi tiết

Yard

Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.

Tìm hiểu chi tiết

Bảng chuyển đổi từ Inch sang Yard

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Inch Yard
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 in -0.027777778 yd
1 in 0.0000000 yd
2 in 0.027777778 yd
3 in 0.055555556 yd
4 in 0.083333333 yd
5 in 0.11111111 yd
6 in 0.13888889 yd
7 in 0.16666667 yd
8 in 0.19444444 yd
9 in 0.22222222 yd
10 in 0.25000000 yd
11 in 0.27777778 yd
12 in 0.30555556 yd
13 in 0.33333333 yd
14 in 0.36111111 yd
15 in 0.38888889 yd
16 in 0.41666667 yd
17 in 0.44444444 yd
18 in 0.47222222 yd
19 in 0.50000000 yd
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Inch và Yard

  • chuyển đổi Kilômét sang Dặm
  • chuyển đổi Dặm sang Kilômét
  • chuyển đổi Mét sang Yard
  • chuyển đổi Yard sang Mét
  • chuyển đổi Mét sang feet
  • chuyển đổi feet sang Mét
  • chuyển đổi Yard sang feet
  • chuyển đổi feet sang Yard
  • chuyển đổi Centimet sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang Centimet
  • chuyển đổi Milimét sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang Milimét
  • chuyển đổi feet sang Inch
  • chuyển đổi Inch sang feet
  • chuyển đổi Centimet sang feet
  • chuyển đổi Centimet sang Mét
  • chuyển đổi Centimet sang Milimét
  • chuyển đổi Centimet sang Kilômét
  • chuyển đổi Centimet sang Yard
  • chuyển đổi Centimet sang Đêximét

Từ khóa » đổi Yds Sang Inch