Chuyển đổi Inch Sang Thước Anh - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Inch sang Thước Anh
yd =in * 0.027778 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: InchInch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
chuyển đổi Inch sang Thước Anh
yd =in * 0.027778Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Bảng Inch sang Thước Anh
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Thước Anh:FeetSố thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Inch | Thước Anh |
---|---|
0in | 0.00yd |
1in | 0.03yd |
2in | 0.06yd |
3in | 0.08yd |
4in | 0.11yd |
5in | 0.14yd |
6in | 0.17yd |
7in | 0.19yd |
8in | 0.22yd |
9in | 0.25yd |
10in | 0.28yd |
11in | 0.31yd |
12in | 0.33yd |
13in | 0.36yd |
14in | 0.39yd |
15in | 0.42yd |
16in | 0.44yd |
17in | 0.47yd |
18in | 0.50yd |
19in | 0.53yd |
Inch | Thước Anh |
---|---|
20in | 0.56yd |
21in | 0.58yd |
22in | 0.61yd |
23in | 0.64yd |
24in | 0.67yd |
25in | 0.69yd |
26in | 0.72yd |
27in | 0.75yd |
28in | 0.78yd |
29in | 0.81yd |
30in | 0.83yd |
31in | 0.86yd |
32in | 0.89yd |
33in | 0.92yd |
34in | 0.94yd |
35in | 0.97yd |
36in | 1.00yd |
37in | 1.03yd |
38in | 1.06yd |
39in | 1.08yd |
Inch | Thước Anh |
---|---|
40in | 1.11yd |
41in | 1.14yd |
42in | 1.17yd |
43in | 1.19yd |
44in | 1.22yd |
45in | 1.25yd |
46in | 1.28yd |
47in | 1.31yd |
48in | 1.33yd |
49in | 1.36yd |
50in | 1.39yd |
51in | 1.42yd |
52in | 1.44yd |
53in | 1.47yd |
54in | 1.50yd |
55in | 1.53yd |
56in | 1.56yd |
57in | 1.58yd |
58in | 1.61yd |
59in | 1.64yd |
- Mét sang Feet
- Feet sang Mét
- Inch sang Centimet
- Centimet sang Inch
- Milimet sang Inch
- Inch sang Milimet
- Inch sang Feet
- Feet sang Inch
Từ khóa » đổi Từ Inch Sang Yard
-
Công Cụ Chuyển đổi Inch Sang Yard
-
Quy đổi Từ Inch Sang Yards (in Sang Yards) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Inch (in) Sang Thước Anh (yd) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Inch Sang Yards Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Inch Sang Yard Bảng Chuyển Đổi Inch Sang Thước Anh, 1 Inch ...
-
Top 13 Cách Quy đổi Từ Inch Sang Yard
-
Top 15 Cách đổi Từ Inch Sang Yard 2022
-
Yard Là Gì? Cách Đổi Yard Sang Các Đơn Vị Khác - Băng Keo Hải Âu
-
Yard (yd - Anh/Mỹ), Chiều Dài
-
Quy đổi Từ Inch Sang Yards (in Sang Yards) - Quy-doi ...
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Thước | Trong -> Yd
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Yard (yd)