Chuyển đổi Joules Sang Electron-vôn (eV) - RT

Chuyển đổi joules sang electron-vôn

Máy tính chuyển đổi Joules (J) sang electron-vôn (eV) và cách chuyển đổi.

  • Máy tính chuyển đổi Joules sang eV
  • Làm thế nào để chuyển đổi joules sang eV
  • Bảng chuyển đổi Joules sang eV

Máy tính chuyển đổi Joules sang eV

Nhập năng lượng bằng jun và nhấn nút Chuyển đổi :

Nhập năng lượng bằng joules: J
Kết quả là electron-volt: eV

chuyển đổi eV sang Joules ►

Làm thế nào để chuyển đổi joules sang eV

Một jun bằng 6,241509⋅10 18 electron-vôn:

1J = 6.241509e18 eV = 6.241509⋅10 18 eV

Vậy năng lượng tính bằng electron-vôn E (eV) bằng năng lượng tính bằng jun E (J) lần 6.241509⋅10 18 :

E (eV) = E (J) × 6.241509⋅10 18

Bảng chuyển đổi Joules sang eV

Năng lượng (J) Năng lượng (eV)
1 J 6.241509⋅10 18 eV
2 J 1,248302⋅10 19 eV
3 J 1.872453⋅10 19 eV
4 J 2.496604⋅10 19 eV
5 J 3.120755⋅10 19 eV
6 J 3,744906⋅10 19 eV
7 J 4,369057⋅10 19 eV
8 J 4,993207⋅10 19 eV
9 J 5,617358⋅10 19 eV
10 J 6.241509⋅10 19 eV
20 J 1,248302⋅10 20 eV
30 J 1.872453⋅10 20 eV
40 J 2.496604⋅10 20 eV
50 J 3.120755⋅10 20 eV
60 J 3,744906⋅10 20 eV
70 J 4,369057⋅10 20 eV
80 J 4,993207⋅10 20 eV
90 J 5,617358⋅10 20 eV
100 J 6.241509⋅10 20 eV
200 J 1,248302⋅10 21 eV
300 J 1.872453⋅10 21 eV
400 J 2.496604⋅10 21 eV
500 J 3.120755⋅10 21 eV
600 J 3,744906⋅10 21 eV
700 J 4,369057⋅10 21 eV
800 J 4,993207⋅10 21 eV
900 J 5,617358⋅10 21 eV
1000 J 6.241509⋅10 21 eV

chuyển đổi eV sang Joules ►

Xem thêm

  • Chuyển đổi joules sang kJ
  • Chuyển đổi Joules sang BTU
  • Chuyển đổi joules sang calo
  • Chuyển đổi joules sang kcal
  • Chuyển đổi Joules sang kWh
  • chuyển đổi eV sang keV
  • chuyển đổi eV sang MeV
  • Máy tính vôn sang eV
  • Watt
  • dBm
  • Điện
  • Chuyển đổi năng lượng
  • Chuyển hóa điện năng

Từ khóa » đổi J Qua Ev