Chuyển đổi Jun (J) Sang Kilôwatt Giờ (kWh)

Chuyển đổi Jun (J) sang Kilôwatt giờ (kWh)

chuyển đổi J sang kWh nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Jun

Joule (còn viết là Jun), ký hiệu J, là đơn vị đo công A trong hệ SI, lấy tên theo nhà vật lý người Anh James Prescott Joule. 1 Jun là năng lượng thực hiện khi có một lực 1 niutơn tác dụng lên vật thể làm vật thể và điểm đặt lực lên vật thể chuyển động được 1 mét

Tìm hiểu chi tiết

Kilôwatt giờ

Kilôwatt giờ, hay, (ký hiệu kWh,) là đơn vị năng lượng, được tính bằng 1000 watt giờ hay 3,6 megajoule. Kilowatt thường được sử dụng như thước đo năng lượng điện. Một kWh tương đương với lượng năng lượng bạn sẽ sử dụng khi giữ một thiết bị 1.000 watt chạy trong một giờ.

Tìm hiểu chi tiết

Công thức quy đổi  Jun (J) sang Kilôwatt giờ (kWh)

 

1 Jun (J) = 0,000 000 277 777 777 777 78 Kilôwatt giờ (kWh)  

 

Hướng dẫn sử dụng công cụ

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi

Cách 1: Trên trang Home:  - Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 1   - Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Jun - Chọn đơn vị chuyển đổi đích:  Kilôwatt giờ Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home: - Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Năng lượng và Công suất. - Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Jun - Tại màn chi tiết Jun, tại mục Chuyển đổi từ chọn Jun và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Kilôwatt giờ

Hoặc chọn Chuyển Đổi Jun Sang Kilôwatt Giờ ở cuối bài viết Chi tiết về Jun.

- Nhập giá trị jun.

Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Jun Sang Kilôwatt Giờ.

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách: - Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số - Phân số.

Bảng chuyển đổi từ Jun sang Kilôwatt giờ

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Jun Kilôwatt giờ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 J -2.7777778e-7 kWh
1 J 0.0000000 kWh
2 J 2.7777778e-7 kWh
3 J 5.5555556e-7 kWh
4 J 8.3333334e-7 kWh
5 J 0.0000011111111 kWh
6 J 0.0000013888889 kWh
7 J 0.0000016666667 kWh
8 J 0.0000019444445 kWh
9 J 0.0000022222222 kWh
10 J 0.0000025000000 kWh
11 J 0.0000027777778 kWh
12 J 0.0000030555556 kWh
13 J 0.0000033333334 kWh
14 J 0.0000036111111 kWh
15 J 0.0000038888889 kWh
16 J 0.0000041666667 kWh
17 J 0.0000044444445 kWh
18 J 0.0000047222223 kWh
19 J 0.0000050000000 kWh
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Jun và Kilôwatt giờ

  • chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
  • chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
  • chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
  • chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
  • chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
  • chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
  • chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
  • chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
  • chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
  • chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
  • chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
  • chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)

Từ khóa » Chuyển Từ Kw Sang J