Chuyển đổi Kg Sang Pound - RT

Chuyển đổi Kg sang Pound
Kg: kg
Đổi Cài lại Hoán đổi
Bảng: lb
Bảng + Ounce:
lb
oz
Phép tính:

Pound sang Kg ►

Làm thế nào để chuyển đổi Kilôgam sang Pound

1 kilogam (kg) tương đương với 2,20462262185 pound (lbs).

1 kg = 2,20462262185 lb

Khối lượng m tính bằng pound (lb) bằng khối lượng m tính bằng kilôgam (kg) chia cho 0,45359237:

m (lb) = m (kg) / 0,45359237

Thí dụ

Chuyển từ 5kg sang pound:

m (lb) = 5 kg / 0,45359237 = 11,023 lb

Bảng chuyển đổi Kilôgam sang Pound

Kg (kg) Bảng Anh (lb) Bảng + Ounce (lb + oz)
0 kg 0 lb 0 lb 0 oz
0,1 kg 0,220 lb 0 lb 3.527 oz
1 kg 2,205 lb 2 lb 3,274 oz
2 kg 4,409 lb 4 lb 6,548 oz
3 kg 6,614 lb 6 lb 9,822 oz
4 kg 8,818 lb 8 lb 13.100 oz
5 kg 11.023 lb 11 lb 0,370 oz
6 kg 13.228 lb 13 lb 3.644 oz
7 kg 15,432 lb 15 lb 6.918 oz
8 kg 17,637 lb 17 lb 10.190 oz
9 kg 19,842 lb 19 lb 13.470 oz
10 kg 22.046 lb 22 lb 0,740 oz
20 kg 44.092 lb 44 lb 1.479 oz
30 kg 66.139 lb 66 lb 2.219 oz
40 kg 88,185 lb 88 lb 2,958 oz
50 kg 110.231 lb 110 lb 3,698 oz
60 kg 132,277 lb 132 lb 4.438 oz
70 kg 154.324 lb 154 lb 5.177 oz
80 kg 176.370 lb 176 lb 5.917oz
90 kg 198,416 lb 198 lb 6.657 oz
100 kg 220.462 lb 220 lb 7.396 oz
1000 kg 2204,623 lb 2204 lb 9,962 oz

Pound sang Kilôgam ►

Xem thêm

  • Công cụ chuyển đổi Pound sang Kilôgam
  • Làm thế nào để chuyển đổi Kilôgam sang Pound
  • Máy tính BMI
  • Chuyển đổi độ dài
  • Chuyển đổi nhiệt độ
  • Chuyển đổi điện
  • Chuyển hóa điện năng

Từ khóa » đổi Từ Kg Sang Lbs