Chuyển đổi Kilôgam (kg) Sang Gam (g)

Chuyển đổi Kilôgam (kg) sang Gam (g)

chuyển đổi kg sang g nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Kilôgam

Kilogam (hay Kilogram, viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).

Tìm hiểu chi tiết

Gam

Gam (ban đầu là gramme ; ký hiệu đơn vị SI là g ) là một đơn vị khối lượng và trong hệ đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản kilôgam theo định nghĩa trên.

Tìm hiểu chi tiết

Bảng chuyển đổi từ Kilôgam sang Gam

Định dạng

  • Số thập phân
  • Phân số

No data

Độ chính xác

  • 1 chữ số
  • 2 chữ số
  • 3 chữ số
  • 4 chữ số
  • 5 chữ số
  • 6 chữ số
  • 7 chữ số
  • 8 chữ số

No data

Kilôgam Gam
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 kg -1000.0000 g
1 kg 0.0000000 g
2 kg 1000.0000 g
3 kg 2000.0000 g
4 kg 3000.0000 g
5 kg 4000.0000 g
6 kg 5000.0000 g
7 kg 6000.0000 g
8 kg 7000.0000 g
9 kg 8000.0000 g
10 kg 9000.0000 g
11 kg 10000.000 g
12 kg 11000.000 g
13 kg 12000.000 g
14 kg 13000.000 g
15 kg 14000.000 g
16 kg 15000.000 g
17 kg 16000.000 g
18 kg 17000.000 g
19 kg 18000.000 g
Xem các giá trị lớn hơn

Các chuyển đổi khác cho Kilôgam và Gam

  • chuyển đổi Kilôgam sang Pound
  • chuyển đổi Pound sang Kilôgam
  • chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
  • chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
  • chuyển đổi Ounce sang Gam
  • chuyển đổi Gam sang Ounce
  • chuyển đổi Ounce sang Pound
  • chuyển đổi Pound sang Ounce
  • chuyển đổi Cara sang Gam
  • chuyển đổi Cara sang Ounce
  • chuyển đổi Cara sang Pound
  • chuyển đổi Cara sang Miligam
  • chuyển đổi Cara sang Kilôgam
  • chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
  • chuyển đổi Cara sang Penni
  • chuyển đổi Penni sang Gam
  • chuyển đổi Penni sang Ounce
  • chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
  • chuyển đổi Penni sang Pound
  • chuyển đổi Penni sang Cara

Từ khóa » đổi Kg Sang G Online