Chuyển đổi Kilôgam Sang Pao - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Kilôgam sang Pao
lb =kg * 2.2046 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Kilôgam Thêm thông tin: PaoKilôgam
Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.
Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.
chuyển đổi Kilôgam sang Pao
lb =kg * 2.2046Pao
Pao là đơn vị đo khối lượng được sử dụng trong hệ đo lường Anh, và được chấp nhận hàng ngày là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).
Bảng Kilôgam sang Pao
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Pao:Ao-xơSố thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Kilôgam | Pao |
---|---|
0kg | 0.00lb |
1kg | 2.20lb |
2kg | 4.41lb |
3kg | 6.61lb |
4kg | 8.82lb |
5kg | 11.02lb |
6kg | 13.23lb |
7kg | 15.43lb |
8kg | 17.64lb |
9kg | 19.84lb |
10kg | 22.05lb |
11kg | 24.25lb |
12kg | 26.46lb |
13kg | 28.66lb |
14kg | 30.86lb |
15kg | 33.07lb |
16kg | 35.27lb |
17kg | 37.48lb |
18kg | 39.68lb |
19kg | 41.89lb |
Kilôgam | Pao |
---|---|
20kg | 44.09lb |
21kg | 46.30lb |
22kg | 48.50lb |
23kg | 50.71lb |
24kg | 52.91lb |
25kg | 55.12lb |
26kg | 57.32lb |
27kg | 59.52lb |
28kg | 61.73lb |
29kg | 63.93lb |
30kg | 66.14lb |
31kg | 68.34lb |
32kg | 70.55lb |
33kg | 72.75lb |
34kg | 74.96lb |
35kg | 77.16lb |
36kg | 79.37lb |
37kg | 81.57lb |
38kg | 83.78lb |
39kg | 85.98lb |
Kilôgam | Pao |
---|---|
40kg | 88.18lb |
41kg | 90.39lb |
42kg | 92.59lb |
43kg | 94.80lb |
44kg | 97.00lb |
45kg | 99.21lb |
46kg | 101.41lb |
47kg | 103.62lb |
48kg | 105.82lb |
49kg | 108.03lb |
50kg | 110.23lb |
51kg | 112.44lb |
52kg | 114.64lb |
53kg | 116.85lb |
54kg | 119.05lb |
55kg | 121.25lb |
56kg | 123.46lb |
57kg | 125.66lb |
58kg | 127.87lb |
59kg | 130.07lb |
- Ao-xơ sang Gam
- Gam sang Ao-xơ
- Ao-xơ sang Pao
- Pao sang Ao-xơ
Từ khóa » đổi Từ Kgf Sang Lbs
-
Quy đổi Từ Lực Kilôgam Sang Lực Pound (kgf Sang Lbf)
-
Quy đổi Từ Lbf Sang Kgf (Lực Pound Sang Lực Kilôgam)
-
Quy đổi Từ Kg Sang Pound (Kg To Lbs)
-
Chuyển đổi Lực Lượng Kg để Pound-lực (kgf → Lbf) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Pound-lực để Lực Lượng Kg (lbf → Kgf) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Lực Xoắn, Centimét Kilogam-force (Kgf)
-
Pound-force (lbf), Lực
-
Chuyển đổi Kilôgam-Lực Thành Pao - Citizen Maths
-
Cách Chuyển Kilogam (Kg) Sang Pound (Lbs) Trong Excel
-
Kilôgam (kg) Công Cụ Chuyển đổi
-
Bản Mẫu:Convert/list Of Units/torque/short List – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lbf Có Giống Lb Không?