Chuyển đổi Kilômét (km) Sang Hải Lý (nmi) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Kilômét sang Hải lý (km → nmi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Hải lý sang Kilômét (Hoán đổi đơn vị)Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Cách quy đổi km → nmi
1 Kilômét bằng 0.53995680345572 Hải lý:
1 km = 0.53995680345572 nmi
1 nmi = 1.852 km
Hải lý
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Bảng Kilômét sang Hải lý
1km bằng bao nhiêu nmi | |
---|---|
0.01 Kilômét = 0.0053995680345572 Hải lý | 10 Kilômét = 5.3995680345572 Hải lý |
0.1 Kilômét = 0.053995680345572 Hải lý | 11 Kilômét = 5.939524838013 Hải lý |
1 Kilômét = 0.53995680345572 Hải lý | 12 Kilômét = 6.4794816414687 Hải lý |
2 Kilômét = 1.0799136069114 Hải lý | 13 Kilômét = 7.0194384449244 Hải lý |
3 Kilômét = 1.6198704103672 Hải lý | 14 Kilômét = 7.5593952483801 Hải lý |
4 Kilômét = 2.1598272138229 Hải lý | 15 Kilômét = 8.0993520518359 Hải lý |
5 Kilômét = 2.6997840172786 Hải lý | 16 Kilômét = 8.6393088552916 Hải lý |
6 Kilômét = 3.2397408207343 Hải lý | 17 Kilômét = 9.1792656587473 Hải lý |
7 Kilômét = 3.7796976241901 Hải lý | 18 Kilômét = 9.719222462203 Hải lý |
8 Kilômét = 4.3196544276458 Hải lý | 19 Kilômét = 10.259179265659 Hải lý |
9 Kilômét = 4.8596112311015 Hải lý | 20 Kilômét = 10.799136069114 Hải lý |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
km Kilômét sang Picômét pmkm Kilômét sang Nanômét nmkm Kilômét sang Micrômét µmkm Kilômét sang Milimét mnkm Kilômét sang Centimét cmkm Kilômét sang Đêximét dmkm Kilômét sang Mét mkm Kilômét sang Inch inkm Kilômét sang Feet ftkm Kilômét sang Thước Anh ydkm Kilômét sang Dặm mikm Kilômét sang Sải fmkm Kilômét sang Parsec pckm Kilômét sang Angstrom Åkm Kilômét sang Năm ánh sáng lykm Kilômét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » đổi Từ Km Sang Hải Lý
-
Chuyển đổi Kilômet Sang Hải Lý Quốc Tế - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Hải Lý (nmi) Sang Kilômét (km) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Kilômét để Hải Lý (km → Nmi) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ Km Sang Hải Lý (nautical Mile) (Kilômét Sang Hải Lý ...
-
1 Hải Lý Bằng Bao Nhiêu Km, đổi Hải Lý Ra Km - Thủ Thuật
-
Top 15 Cách đổi Km Sang Hải Lý 2022
-
Top 15 Cách đổi Từ Km Sang Hải Lý 2022
-
Chuyển đổi Kilômét Thành Hải Lý - Citizen Maths
-
Top 15 Hải Lý đổi Km
-
Chuyển đổi 1 Hải Lý Bằng Bao Nhiêu Km, M? - Gia Thịnh Phát
-
[Quy đổi] 1 Hải Lý Bằng Bao Nhiêu Km?
-
1 Hải Lý Bằng Bao Nhiêu Km? - Luật Hoàng Phi
-
Quy đổi Từ Km/h Sang Knot (Nút) (Km/h To Kt)
-
[Quy đổi] 1 Hải Lý Bằng Bao Nhiêu Km?